Characters remaining: 500/500
Translation

allant

Academic
Friendly

Từ "allant" trong tiếng Pháp có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng.

1. Định nghĩa cách sử dụng

Tính từ: - "Allant" có nghĩahoạt động, năng động, hoặc hoạt bát. Khi nói về một người, thường ám chỉ rằng người đó còn sức sống năng lượng. - Ví dụ: un vieillard encore bien allant - một cụ già còn hoạt bát lắm.

2. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh mô tả: Bạn có thể sử dụng "allant" để mô tả một tình huống hay một người thái độ tích cực, đầy năng lượng.

    • Ví dụ nâng cao: Les enfants étaient très allant et jouaient joyeusement dans le parc. - Những đứa trẻ rất hoạt bát chơi đùa vui vẻ trong công viên.
  • Trong ngữ cảnh công việc: "Allant" có thể được sử dụng để mô tả một nhân viên hoặc một nhóm làm việc tích cực hăng hái.

    • Ví dụ nâng cao: L'équipe a été très allant dans l'achèvement du projet. - Đội ngũ đã rất hăng hái trong việc hoàn thành dự án.
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • actif (năng động)
    • vif (sống động)
  • Từ đồng nghĩa:

    • enthousiaste (nhiệt tình)
    • dynamique (năng động)
4. Các cụm từ thành ngữ
  • Cụm từ: "allants et venants" - kẻ đi người lại, thường dùng để chỉ những người ra vào một nơi nào đó.
  • Thành ngữ: Không nhiều thành ngữ nổi bật với từ "allant", nhưng bạn có thể gặp cụm "avoir de l'allant" như đã đề cậptrên.
5. Phân biệt các biến thể
  • Allantdạng hiện tại phân từ của động từ "aller" (đi). Các dạng khác của "aller" bao gồm:
    • vais (tôi đi)
    • vas (bạn đi)
    • va (anh/ ấy đi)
    • allé (đã đi - quá khứ phân từ)
Kết luận

Từ "allant" rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả sự năng động, hoạt bát hăng hái của con người hoặc tình huống.

tính từ
  1. hoạt động, hoạt bát
    • Un vieillard encore bien allant
      một cụ già còn hoạt bát lắm
danh từ giống đực
  1. (thân mật) sự hăng hái
    • Avoir de l'allant
      hăng hái
  2. (số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại

Similar Spellings

Words Containing "allant"

Words Mentioning "allant"

Comments and discussion on the word "allant"