Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allélomorphe
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) tương ứng (cặp gien)
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) gien tương ứng
Related search result for "allélomorphe"
Comments and discussion on the word "allélomorphe"