Characters remaining: 500/500
Translation

allégoriser

Academic
Friendly

Từ "allégoriser" trong tiếng Pháp được hiểumột ngoại động từ có nghĩa là "phúng dụ hóa", tức là biến một ý tưởng, một khái niệm hoặc một câu chuyện thành một hình thức ẩn dụ hay biểu tượng. Khi sử dụng "allégoriser", người ta thường muốn truyền đạt một thông điệp sâu sắc hơn thông qua những hình ảnh hoặc nhân vật không nói thẳng ra.

Cách sử dụng từ "allégoriser":
  1. Câu đơn giản:

    • Exemple: L'auteur a choisi d'allégoriser ses idées à travers les personnages de son roman.
    • Dịch: Tác giả đã chọn phúng dụ hóa những ý tưởng của mình thông qua các nhân vật trong tiểu thuyết của ông.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Exemple: Dans cette peinture, l'artiste allégorise la lutte entre le bien et le mal par des couleurs et des formes.
    • Dịch: Trong bức tranh này, nghệ sĩ phúng dụ hóa cuộc chiến giữa thiện ác qua màu sắc hình dạng.
Biến thể từ gần giống:
  • Allégorie (danh từ): Nghĩa là "phúng dụ", chỉ một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học trong đóý nghĩa ẩn dụ.

    • Exemple: "La Ferme des animaux" de George Orwell est une allégorie de la révolution russe.
    • Dịch: "Trang trại động vật" của George Orwell là một phúng dụ về cách mạng Nga.
  • Allégorique (tính từ): Nghĩa là "thuộc về phúng dụ".

    • Exemple: Un récit allégorique peut être interprété de plusieurs manières.
    • Dịch: Một câu chuyện phúng dụ có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Symboliser: Nghĩa là "biểu tượng hóa", cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết liên quan đến việc sử dụng một câu chuyện hay hình ảnh cụ thể.
    • Exemple: La colombe symbolise la paix.
    • Dịch: Chim bồ câu biểu tượng cho hòa bình.
Idioms phrasal verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "allégoriser", nhưng bạn có thể sử dụng "prendre quelque chose au sens figuré" (hiểu một điều đó theo nghĩa bóng) để diễn đạt ý nghĩa gần giống.
Tóm lại:

Từ "allégoriser" là một khái niệm quan trọng trong văn học nghệ thuật, giúp truyền đạt thông điệp sâu sắc thông qua ẩn dụ.

ngoại động từ
  1. phúng dụ hóa

Comments and discussion on the word "allégoriser"