Characters remaining: 500/500
Translation

allégation

Academic
Friendly

Từ "allégation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) có nghĩa là "sự viện dẫn", "lời dẫn", hoặc "luận cứ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, truyền thông, hoặc trong các cuộc tranh luận để chỉ ra những tuyên bố hoặc cáo buộc một người hoặc một bên nào đó đưa ra.

Định nghĩa chi tiết:
  • Allégation (danh từ giống cái): sự viện dẫn, lời dẫn, luận cứ.
  • Ví dụ: "L'allégation selon laquelle il a volé de l'argent est fausse." (Lời cáo buộc rằng anh ta đã đánh cắp tiềnsai.)
Các biến thể của từ:
  • Alléguer (động từ): viện dẫn, đưa ra luận cứ.
    • Ví dụ: "Il allègue qu'il est innocent." (Anh ta viện dẫn rằng mình vô tội.)
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Allégation mensongère: lời cáo buộc dối trá.

    • Ví dụ: "Les allégations mensongères peuvent avoir des conséquences juridiques." (Những cáo buộc dối trá có thểhậu quả pháp lý.)
  • Allégation calomnieuse: lời cáo buộc nhục mạ, vu khống.

    • Ví dụ: "Il a déposé une plainte pour allégation calomnieuse." (Anh ta đã nộp đơn kiện lời cáo buộc nhục mạ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Accusation: cáo buộc.
  • Affirmation: khẳng định, tuyên bố.
  • Suggestion: gợi ý.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Faire une allégation: đưa ra một cáo buộc.

    • Ví dụ: "Elle a fait une allégation concernant son collègue." ( ấy đã đưa ra một cáo buộc về đồng nghiệp của mình.)
  • Se défendre contre une allégation: tự bảo vệ mình trước một cáo buộc.

    • Ví dụ: "Il doit se défendre contre l'allégation d'inconduite." (Anh ta phải tự bảo vệ mình trước cáo buộc không đúng mực.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "allégation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang một sắc thái pháphoặc chính trị, có thể liên quan đến việc phê phán hoặc bảo vệ một quan điểm nào đó.

danh từ giống cái
  1. sự viện dẫn
  2. lời dẫn, luận cứ
    • Allégations mensongères
      luận cứ dối trá

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allégation"