Từ "allégation" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (feminine noun) và có nghĩa là "sự viện dẫn", "lời dẫn", hoặc "luận cứ". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, truyền thông, hoặc trong các cuộc tranh luận để chỉ ra những tuyên bố hoặc cáo buộc mà một người hoặc một bên nào đó đưa ra.
Allégation mensongère: lời cáo buộc dối trá.
Allégation calomnieuse: lời cáo buộc nhục mạ, vu khống.
Faire une allégation: đưa ra một cáo buộc.
Se défendre contre une allégation: tự bảo vệ mình trước một cáo buộc.
Khi sử dụng từ "allégation", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường mang một sắc thái pháp lý hoặc chính trị, và nó có thể liên quan đến việc phê phán hoặc bảo vệ một quan điểm nào đó.