Characters remaining: 500/500
Translation

alkermès

Academic
Friendly

Từ "alkermès" trong tiếng Phápdanh từ giống đực, được viết là "l'alkermès". Đâymột loại rượu nguồn gốc từ Ý, thường được chế biến từ các loại thảo mộc, gia vị đường. Rượu alkermès màu đỏ đặc trưng thường được sử dụng như một loại thức uống cồn hoặc trong các bài thuốc truyền thống.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Alkermèsmột loại rượu truyền thống có vị ngọt, thường được pha chế từ các thành phần tự nhiên như thảo mộc, gia vị đường. màu đỏ sẫm thường được sử dụng trong ẩm thực hoặc trong các phương pháp chữa bệnh dân gian.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "J'aime boire de l'alkermès après le dîner." (Tôi thích uống rượu alkermès sau bữa tối.)
    • dạng nâng cao: "L'alkermès, avec ses arômes complexes, est souvent utilisé dans la préparation de desserts." (Rượu alkermès, với hương vị phức tạp của , thường được sử dụng trong việc chế biến món tráng miệng.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • "Alkermès" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "alkermès rouge" để chỉ loại rượu alkermès màu đỏ.
    • Từ gần giống: "vin" (rượu vang) - mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũngmột loại đồ uống cồn.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "liqueur" (rượu mùi) có thể được coi là từ đồng nghĩa, mặc dù không hoàn toàn giống về hương vị hay thành phần.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến "alkermès", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ liên quan đến đồ uống hoặc ẩm thực.
Lưu ý:
  • Khi nói về "alkermès", bạn có thể cần xem xét ngữ cảnh sử dụng, thường liên quan đến ẩm thực, văn hóa hoặc thuốc cổ truyền.
  • Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các loại rượu khác, có thể tham khảo các từ như "absinthe" (rượu absinthe) hay "porto" (rượu porto) để mở rộng vốn từ vựng của mình.
danh từ giống đực
  1. rượu ankemet

Comments and discussion on the word "alkermès"