Từ "alkali" trong tiếng Anh có nghĩa là "chất kiềm" trong hóa học. Chất kiềm là những hợp chất có khả năng trung hòa axit và thường có pH lớn hơn 7. Chất kiềm thường được tìm thấy trong các muối và hydroxide của kim loại kiềm như natri (sodium) và kali (potassium).
Danh từ (chất kiềm): "Alkali" được dùng để chỉ các chất có tính chất kiềm, tức là chúng có thể phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ, natri hydroxide (NaOH) là một chất kiềm mạnh.
Từ đồng nghĩa: Những từ gần nghĩa với "alkali" bao gồm "base" (cơ sở), mặc dù "base" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong hóa học, không chỉ để chỉ các chất kiềm.
Biến thể của từ:
Cơ bản: "Sodium hydroxide is a common alkali used in cleaning products." (Natri hydroxide là một chất kiềm phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa.)
Nâng cao: "The study of alkali metals is essential in understanding their reactivity and applications in industry." (Nghiên cứu về các kim loại kiềm là rất quan trọng để hiểu tính phản ứng và ứng dụng của chúng trong công nghiệp.)
"Alkaline diet": chế độ ăn kiềm, thường được đề cập đến các thực phẩm có tính kiềm giúp cân bằng pH trong cơ thể.
Cụm động từ: "to neutralize an alkali" có nghĩa là trung hòa một chất kiềm, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học.