Characters remaining: 500/500
Translation

alkali

/'ælkəlai/
Academic
Friendly

Từ "alkali" trong tiếng Anh có nghĩa "chất kiềm" trong hóa học. Chất kiềm những hợp chất khả năng trung hòa axit thường pH lớn hơn 7. Chất kiềm thường được tìm thấy trong các muối hydroxide của kim loại kiềm như natri (sodium) kali (potassium).

Giải thích chi tiết:
  • Danh từ (chất kiềm): "Alkali" được dùng để chỉ các chất tính chất kiềm, tức là chúng có thể phản ứng với axit để tạo thành muối nước. dụ, natri hydroxide (NaOH) một chất kiềm mạnh.

  • Từ đồng nghĩa: Những từ gần nghĩa với "alkali" bao gồm "base" (cơ sở), mặc dù "base" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong hóa học, không chỉ để chỉ các chất kiềm.

  • Biến thể của từ:

    • Alkaline (tính từ): có nghĩa " tính kiềm". dụ: "Alkaline solutions are often used in cleaning products." (Các dung dịch kiềm thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa.)
    • Alkalinity (danh từ): có nghĩa "tính kiềm". dụ: "The alkalinity of the water can affect its quality." (Tính kiềm của nước có thể ảnh hưởng đến chất lượng của .)
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Sodium hydroxide is a common alkali used in cleaning products." (Natri hydroxide một chất kiềm phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa.)

  2. Nâng cao: "The study of alkali metals is essential in understanding their reactivity and applications in industry." (Nghiên cứu về các kim loại kiềm rất quan trọng để hiểu tính phản ứng ứng dụng của chúng trong công nghiệp.)

Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Alkaline diet": chế độ ăn kiềm, thường được đề cập đến các thực phẩm tính kiềm giúp cân bằng pH trong cơ thể.

  • Cụm động từ: "to neutralize an alkali" có nghĩa trung hòa một chất kiềm, thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học.

Lưu ý:
  • "Alkali" thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt hóa học, không thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu biết về "alkali" rất quan trọng trong lĩnh vực khoa học công nghiệp.
danh từ
  1. (hoá học) chất kiềm
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất muối
  3. (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm
  4. (định ngữ) chất kiềm
    • alkali earth
      đất kiềm

Comments and discussion on the word "alkali"