Characters remaining: 500/500
Translation

aliment

/'ælimənt/
Academic
Friendly

Từ "aliment" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai dạng: danh từ động từ.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Aliment" có nghĩa thức ăn, đồ ăn, hoặc sự cấp dưỡng, giúp đỡ về vật chất tinh thần. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc văn học.
  • Động từ (verb): "Aliment" có nghĩa nuôi dưỡng, cho ăn hoặc cung cấp sự giúp đỡ về vật chất tinh thần.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Fruits and vegetables are important aliments for a healthy diet." (Trái cây rau củ những đồ ăn quan trọng cho một chế độ ăn uống lành mạnh.)
    • "The charity provides aliment to families in need." (Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ về vật chất cho các gia đình cần thiết.)
  • Động từ:

    • "The farmer will aliment the animals every morning." (Người nông dân sẽ cho ăn các con vật mỗi sáng.)
    • "She alimented her mind with books and knowledge." ( ấy đã nuôi dưỡng tâm trí mình bằng sách kiến thức.)
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể:
    • Từ "aliment" thường ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng bạn có thể gặp trong văn bản pháp hoặc văn học cổ điển.
    • Các từ gần giống: "nourish" (nuôi dưỡng), "sustain" (duy trì), "feed" (cho ăn).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Nourishment: sự nuôi dưỡng, thức ăn.
  • Sustenance: sự sống, sự duy trì (có thể chỉ thực phẩm hoặc sự hỗ trợ).
5. Từ gần giống cách phân biệt:
  • Nourish: thường tập trung vào việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể.
  • Feed: thường chỉ hành động cho động vật hoặc trẻ em ăn, không nhất thiết phải ý nghĩa về sự hỗ trợ tinh thần.
6. Idioms phrasal verbs:

Mặc dù từ "aliment" không thường đi kèm với các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc nuôi dưỡng: - "Feed the mind": nuôi dưỡng trí tuệ, thường chỉ việc học hỏi hoặc tiếp thu kiến thức.

Kết luận:

Tóm lại, "aliment" một từ tiếng Anh có thể được sử dụng để chỉ thức ăn sự cấp dưỡng. có thể được dùng cả trong ngữ cảnh vật chất tinh thần.

danh từ
  1. đồ ăn
  2. sự cấp dưỡng; sự giúp đỡ về vật chất tinh thần
ngoại động từ
  1. cho ăn, nuôi dưỡng
  2. cấp dưỡng; giúp đỡ về vật chất tinh thần

Comments and discussion on the word "aliment"