Characters remaining: 500/500
Translation

algèbre

Academic
Friendly

Từ "algèbre" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đại số" trong Toán học. Đâymột lĩnh vực của toán học nghiên cứu về các cấu trúc đại số, phép toán các biểu thức số học.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh toán học:

    • Ví dụ: "Je dois étudier l'algèbre pour mon examen." (Tôi phải học đại số cho kỳ thi của mình.)
    • Biến thể: "algèbre linéaire" (đại số tuyến tính) là một nhánh của đại số, nghiên cứu về không gian vector phép biến đổi tuyến tính.
  2. Nghĩa bóng:

    • "Algèbre" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những điều khó hiểu hoặc phức tạp.
    • Ví dụ: "C'est de l'algèbre pour moi." (Điều đó đối với tôi thật khó hiểu.)
Từ đồng nghĩa:
  • "mathématiques" (toán học) là từ tổng quát hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó đại số.
  • "arithmétique" (số học) là một nhánh khác nhưng chủ yếu liên quan đến các phép toán cơ bản với số.
Từ gần giống:
  • "géométrie" (hình học) là một lĩnh vực khác trong toán học, nghiên cứu về hình dạng không gian.
  • "statistiques" (thống kê) là một lĩnh vực cũng nằm trong toán học nhưng tập trung vào việc thu thập, phân tích diễn giải dữ liệu.
Cụm từ thành ngữ:
  • "C'est du chinois!" (Đótiếng Trung Quốc!) có nghĩađiều đó rất khó hiểu, tương tự như cách dùng "algèbre" trong ngữ cảnh không chính thức.
  • "C'est un vrai casse-tête!" (Đómột câu đố thật sự!) cũng có thể diễn tả sự khó khăn trong việc hiểu một vấn đề phức tạp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận vềthuyết toán học hoặc khi viết luận văn, bạn có thể sử dụng "algèbre" để nói về các phương pháp giải quyết vấn đề hoặc các nguyêncơ bản trong đại số.
  • Ví dụ: "L'algèbre joue un rôle crucial dans la résolution des équations." (Đại số đóng vai trò quan trọng trong việc giải các phương trình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "algèbre", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa Toán học nghĩa bóng.

danh từ giống cái
  1. (toán học) đại số học
    • Algèbre linéaire
      đại số tuyến tính
  2. sách đại số
  3. (nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu
    • C'est de l'algèbre pour moi
      điều đó đối với tôi thật khó hiểu

Comments and discussion on the word "algèbre"