Characters remaining: 500/500
Translation

algérienne

Academic
Friendly

Từ "algérienne" trong tiếng Phápmột tính từ cũng có thể được dùng như một danh từ. Từ này có nghĩa là "người Algeria" hoặc "thuộc về Algeria".

Phân tích từ "algérienne":
  1. Cách sử dụng:

    • Tính từ: Khi dùng để mô tả một sự vật hoặc một người, "algérienne" cho biết rằng điều đó liên quan đến Algeria.
    • Danh từ: Khi dùng như một danh từ, "algérienne" chỉ những người phụ nữ quốc tịch hoặc nguồn gốc từ Algeria.
  2. Biến thể:

    • "Algérien" là dạng giống đực của từ này, có nghĩa tương tự nhưng dùng cho người hoặc sự vật giống đực. Ví dụ: "Il est algérien" (Anh ấyngười Algeria).
  3. Ví dụ sử dụng:

    • Tính từ: "La cuisine algérienne est délicieuse." (Ẩm thực Algeria rất ngon.)
    • Danh từ: "Elle est algérienne." ( ấyngười Algeria.)
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể thấy "algérienne" trong các cụm từ như "la culture algérienne" (văn hóa Algeria) hoặc "l’économie algérienne" (kinh tế Algeria).
  5. Từ gần giống:

    • "Marocaine" (người Maroc) "tunisienne" (người Tunisia) là các từ cấu trúc tương tự, chỉ những người từ các quốc gia lân cận Bắc Phi.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Algeroise" (cũng có thể chỉ những người phụ nữ từ Algeria, nhưng ít dùng hơn).
  7. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến "algérienne", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu diễn đạt về nguồn gốc hoặc văn hóa, chẳng hạn như: "Je suis fier de mes racines algériennes." (Tôi tự hào về nguồn gốc Algeria của mình.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "algérienne", bạn cần chú ý đến giới tính của danh từ đi kèm. Nếu bạn nói đến một người đàn ông, hãy dùng "algérien".

tính từ giống cái, danh từ giống cái
  1. xem algérien

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "algérienne"