Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
algèbre
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (toán học) đại số học
    • Algèbre linéaire
      đại số tuyến tính
  • sách đại số
  • (nghĩa bóng, thân mật) điều khó hiểu
    • C'est de l'algèbre pour moi
      điều đó đối với tôi thật khó hiểu
Related search result for "algèbre"
Comments and discussion on the word "algèbre"