Characters remaining: 500/500
Translation

alerter

Academic
Friendly

Từ "alerter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "báo động". Khi bạn sử dụng từ này, bạn đang thông báo cho ai đó về một tình huống khẩn cấp hoặc điều đó quan trọng họ cần biết.

Định nghĩa:
  • Alerter (v): Cảnh báo, báo động; thông báo cho ai đó về một tình huống cần lưu ý.
Cách sử dụng:
  1. Cấu trúc cơ bản:

    • Bạn có thể sử dụng "alerter" theo cấu trúc: "alerter + đối tượng + về + tình huống".
    • Ví dụ:
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn viết hoặc giao tiếp chính thức, bạn có thể sử dụng "alerter" để nói về việc thông báo về một vấn đề nghiêm trọng hơn.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Alerte (n.f): Danh từ có nghĩa là "cảnh báo".

    • Ví dụ: L'alerte a été donnée par le témoin. (Cảnh báo đã được đưa ra bởi nhân chứng.)
  • Alerteur (n.m): Danh từ chỉ người hoặc thiết bị cảnh báo.

    • Ví dụ: L'alerteur de fumée s'est déclenché. (Thiết bị báo khói đã được kích hoạt.)
Từ đồng nghĩa:
  • Prévenir: Cũng có nghĩa là "cảnh báo" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn.
    • Ví dụ: Je t'ai prévenu du danger. (Tôi đã cảnh báo bạn về nguy hiểm.)
Từ gần giống:
  • Informer: Có nghĩa là "thông báo", thường không mang tính khẩn cấp như "alerter".
    • Ví dụ: Je t'informe que la réunion a été annulée. (Tôi thông báo cho bạn rằng cuộc họp đã bị hủy.)
Idioms cụm động từ:
  • Alerter quelqu'un sur quelque chose: Cụm động từ này có nghĩacảnh báo ai đó về điều đó.
    • Ví dụ: Il est important d'alerter les autorités sur cette situation. (Điều quan trọngphải cảnh báo chính quyền về tình huống này.)
Kết luận:

Từ "alerter" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi bạn cần thông báo cho người khác về một tình huống quan trọng hoặc khẩn cấp.

ngoại động từ
  1. báo động, cấp báo
    • Alerter la police
      báo động cho cảnh sát biết

Words Mentioning "alerter"

Comments and discussion on the word "alerter"