Characters remaining: 500/500
Translation

alcôve

Academic
Friendly

Từ "alcôve" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa chính là "hốc giường", tức là một không gian nhỏ, thườngmột góc trong phòng ngủ, nơi có thể đặt giường hoặc tạo ra một không gian riêng tư. Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh riêng tư, bí mật của đời sống cá nhân, đặc biệttrong các mối quan hệ tình cảm.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Hốc giường (hốc trong phòng ngủ):

    • Ví dụ: "Elle a décoré son alcôve avec des rideaux légers." ( ấy đã trang trí hốc giường của mình bằng những tấm rèm nhẹ nhàng.)
  2. Không gian riêng tư:

    • Ví dụ: "L’alcôve de leur maison est un endroitils se retrouvent." (Hốc trong nhà họnơi họ gặp gỡ.)
  3. Chuyện phòng the:

    • Cụm từ "les histoires d'alcôve" thường được dùng để chỉ những câu chuyện tình cảm, bí mật hoặc những mối quan hệ lén lút.
    • Ví dụ: "Il raconte des histoires d'alcôve à ses amis." (Anh ta kể những chuyện phòng the với bạn bè của mình.)
  4. Bí mật khuê phòng:

    • "Les secrets de l'alcôve" có nghĩa là "bí mật khuê phòng", chỉ những bí mật trong đời sống riêng tư hoặc tình cảm.
    • Ví dụ: "Ils partagent les secrets de l'alcôve." (Họ chia sẻ những bí mật trong phòng riêng.)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Niche: Từ này cũng chỉ một không gian nhỏ, nhưng thường không chỉ về phòng ngủ có thểbất kỳ không gian nào.
  • Cocon: Nghĩa là "kén", chỉ một không gian an toàn, ấm cúng, có thể tương tự như alcôve trong một số ngữ cảnh.
Các cụm từ idioms
  • "Se cacher dans l'alcôve": Nghĩa là "trốn trong hốc", có thể dùng để chỉ việc tìm kiếm một không gian riêng tư hoặc bí mật.
  • "Avoir des histoires d'alcôve": Nghĩa là " những câu chuyện tình cảm bí mật", thường dùng để chỉ những mối quan hệ không công khai.
Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "alcôve", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang những nghĩa khác nhau từ không gian vậtđến những khía cạnh tình cảm riêng tư. Ngoài ra, từ này có thể mang tính chất văn học hoặc lãng mạn trong một số ngữ cảnh, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. hốc giường (trong phòng ngủ)
  2. đời sống khuê phòng, nơi ân ái
    • Des histoires d'alcôves
      chuyện phòng the
    • Les secrets de l'alcôve
      bí mật khuê phòng, bí mật phòng the

Comments and discussion on the word "alcôve"