Từ "alcôve" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin) và có nghĩa chính là "hốc kê giường", tức là một không gian nhỏ, thường là một góc trong phòng ngủ, nơi có thể đặt giường hoặc tạo ra một không gian riêng tư. Từ này cũng thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh riêng tư, bí mật của đời sống cá nhân, đặc biệt là trong các mối quan hệ tình cảm.
Định nghĩa và cách sử dụng
Hốc kê giường (hốc trong phòng ngủ):
Cụm từ "les histoires d'alcôve" thường được dùng để chỉ những câu chuyện tình cảm, bí mật hoặc những mối quan hệ lén lút.
Ví dụ: "Il raconte des histoires d'alcôve à ses amis." (Anh ta kể những chuyện phòng the với bạn bè của mình.)
"Les secrets de l'alcôve" có nghĩa là "bí mật khuê phòng", chỉ những bí mật trong đời sống riêng tư hoặc tình cảm.
Ví dụ: "Ils partagent les secrets de l'alcôve." (Họ chia sẻ những bí mật trong phòng riêng.)
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Niche: Từ này cũng chỉ một không gian nhỏ, nhưng thường không chỉ về phòng ngủ mà có thể là bất kỳ không gian nào.
Cocon: Nghĩa là "kén", chỉ một không gian an toàn, ấm cúng, có thể tương tự như alcôve trong một số ngữ cảnh.
Các cụm từ và idioms
"Se cacher dans l'alcôve": Nghĩa là "trốn trong hốc", có thể dùng để chỉ việc tìm kiếm một không gian riêng tư hoặc bí mật.
"Avoir des histoires d'alcôve": Nghĩa là "có những câu chuyện tình cảm bí mật", thường dùng để chỉ những mối quan hệ không công khai.
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "alcôve", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này có thể mang những nghĩa khác nhau từ không gian vật lý đến những khía cạnh tình cảm riêng tư. Ngoài ra, từ này có thể mang tính chất văn học hoặc lãng mạn trong một số ngữ cảnh, vì vậy hãy cân nhắc khi sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.