Từ tiếng Pháp "alchimiste" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "nhà luyện đan" hay "nhà giả kim". Từ này xuất phát từ thuật ngữ "alchimie", có nghĩa là "giả kim thuật", một lĩnh vực nghiên cứu trong lịch sử mà người ta tin rằng có thể biến đổi kim loại bình thường thành vàng cũng như tìm kiếm "đá quý" hay "thuốc trường sinh".
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biểu thị ý nghĩa ẩn dụ:
"Elle est comme une alchimiste, transformant des idées ordinaires en projets extraordinaires."
(Cô ấy như một nhà giả kim, biến những ý tưởng bình thường thành những dự án phi thường.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Alchimie (danh từ giống cái): Giả kim thuật.
Alchimique (tính từ): Liên quan đến giả kim thuật.
Alchimiste (danh từ): Nhà giả kim.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Magicien (nữ): Pháp sư, người có khả năng làm phép thuật.
Sorcier (nữ): Phù thủy, người có kiến thức về phép thuật.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Avoir le sens de l'alchimie: Có khả năng tạo ra sự kết hợp hoàn hảo hay biến đổi điều gì đó thành thứ tốt hơn.
Pratiquer l'alchimie: Thực hành giả kim thuật, có thể sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc cải thiện hoặc tối ưu hóa điều gì đó.
Kết luận:
Từ "alchimiste" không chỉ đơn thuần nói về một nhà giả kim trong lịch sử mà còn có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những người có khả năng biến đổi, cải thiện hoặc sáng tạo ra những điều mới mẻ từ những điều bình thường.