Từ "alarm-clock" trong tiếng Anh có nghĩa là "đồng hồ báo thức" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ chỉ một loại đồng hồ được thiết kế đặc biệt để đánh thức người ngủ dậy vào một thời gian nhất định bằng cách phát ra âm thanh hoặc nhạc.
Alarm-clock (danh từ): Một thiết bị dùng để báo thức bằng âm thanh hoặc tín hiệu khi đến giờ đã được đặt trước.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Alarm (danh từ): Âm thanh báo thức hoặc tín hiệu.
To alarm (động từ): Làm cho ai đó lo lắng hoặc hoảng sợ.
Hit the snooze button: Nhấn nút hoãn báo thức, có nghĩa là tạm dừng báo thức để tiếp tục ngủ thêm một chút.
Rise and shine: Câu này thường được dùng để khuyến khích ai đó dậy và bắt đầu một ngày mới.