Characters remaining: 500/500
Translation

alarm-clock

/ə'lɑ:m'klɔk/
Academic
Friendly

Từ "alarm-clock" trong tiếng Anh có nghĩa "đồng hồ báo thức" trong tiếng Việt. Đây một danh từ chỉ một loại đồng hồ được thiết kế đặc biệt để đánh thức người ngủ dậy vào một thời gian nhất định bằng cách phát ra âm thanh hoặc nhạc.

Định nghĩa:

Alarm-clock (danh từ): Một thiết bị dùng để báo thức bằng âm thanh hoặc tín hiệu khi đến giờ đã được đặt trước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I set my alarm-clock for 6:30 AM to wake up early.
    • (Tôi đặt đồng hồ báo thức của mình vào lúc 6:30 sáng để dậy sớm.)
  2. Câu nâng cao:

    • Even though I have an alarm-clock, I often wake up before it goes off because I'm a light sleeper.
    • (Mặc dù tôi đồng hồ báo thức, nhưng tôi thường dậy trước khi kêu tôi người ngủ nhẹ.)
Các biến thể của từ:
  • Alarm (danh từ): Âm thanh báo thức hoặc tín hiệu.

    • dụ: The alarm went off at 7 AM. (Đồng hồ báo thức kêu lên lúc 7 giờ sáng.)
  • To alarm (động từ): Làm cho ai đó lo lắng hoặc hoảng sợ.

    • dụ: The news of the accident alarmed everyone. (Tin tức về vụ tai nạn đã làm mọi người lo lắng.)
Các từ gần giống:
  • Clock: Đồng hồ, chỉ chung về các loại đồng hồ, không chỉ riêng đồng hồ báo thức.
  • Timer: Bộ đếm thời gian, thường dùng để đặt thời gian cho các hoạt động cụ thể (khác với đồng hồ báo thức, không dùng để đánh thức).
Từ đồng nghĩa:
  • Wake-up call: Cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh khách sạn, nơi nhân viên sẽ gọi điện để đánh thức khách.
    • dụ: I requested a wake-up call for 7 AM. (Tôi đã yêu cầu một cuộc gọi đánh thức lúc 7 giờ sáng.)
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Hit the snooze button: Nhấn nút hoãn báo thức, có nghĩa tạm dừng báo thức để tiếp tục ngủ thêm một chút.

    • dụ: I always hit the snooze button when my alarm-clock rings. (Tôi luôn nhấn nút hoãn báo thức khi đồng hồ báo thức kêu.)
  • Rise and shine: Câu này thường được dùng để khuyến khích ai đó dậy bắt đầu một ngày mới.

    • dụ: It’s time to rise and shine!
danh từ
  1. đồng hồ báo thức

Comments and discussion on the word "alarm-clock"