Characters remaining: 500/500
Translation

alacrité

Academic
Friendly

Từ "alacrité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, mang ý nghĩasự vui vẻ, sự hoạt bát hoặc sự hăng hái. Đâymột từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn học hoặc các văn bản trang trọng.

Định nghĩa
  • Alacrité: sự vui vẻ, sự hoạt bát, sự hăng hái.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Elle a accueilli ses invités avec beaucoup d'alacrité."
    • ( ấy đã chào đón những khách mời của mình với rất nhiều sự vui vẻ.)
  2. Trong ngữ cảnh văn học:

    • "Le personnage principal du roman est plein d'alacrité, ce qui lui permet de surmonter toutes les épreuves."
    • (Nhân vật chính trong tiểu thuyết tràn đầy sự hoạt bát, điều này giúp anh ta vượt qua mọi thử thách.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Alacrité" có thể được dùng để mô tả một trạng thái tinh thần tích cực, thường liên quan đến sự năng động hoặc sự nhiệt tình trong một hoạt động nào đó.
  • Ví dụ: "Son alacrité à travailler est contagieuse." (Sự hăng hái của ấy trong công việc thật lây lan.)
Phân biệt các biến thể
  • Alacritédanh từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể sử dụng tính từ "alacre" để mô tả tính cách của một người, có nghĩanhanh nhẹn hoặc hoạt bát.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Vigoureux: mạnh mẽ, sinh động.
  • Dynamique: năng động.
  • Enthousiaste: nhiệt tình.
  • Jovial: vui vẻ, hòa nhã.
Cụm từ idioms liên quan
  • Avoir de l'entrain: tinh thần phấn chấn, hăng hái.
  • Être plein d'entrain: tràn đầy năng lượng sự vui vẻ.
Kết luận

Mặc dù "alacrité" là một từ ít phổ biến, vẫn giá trị trong việc diễn đạt những cảm xúc tích cực sự hoạt bát. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những câu văn trang trọng mang tính chất văn học cao.

danh từ giống cái
  1. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tính vui vẻ

Comments and discussion on the word "alacrité"