Từ "alacrité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, mang ý nghĩa là sự vui vẻ, sự hoạt bát hoặc sự hăng hái. Đây là một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó thường xuất hiện trong văn học hoặc các văn bản trang trọng.
Định nghĩa
Ví dụ sử dụng
"Le personnage principal du roman est plein d'alacrité, ce qui lui permet de surmonter toutes les épreuves."
(Nhân vật chính trong tiểu thuyết tràn đầy sự hoạt bát, điều này giúp anh ta vượt qua mọi thử thách.)
Các cách sử dụng nâng cao
"Alacrité" có thể được dùng để mô tả một trạng thái tinh thần tích cực, thường liên quan đến sự năng động hoặc sự nhiệt tình trong một hoạt động nào đó.
Ví dụ: "Son alacrité à travailler est contagieuse." (Sự hăng hái của cô ấy trong công việc thật lây lan.)
Phân biệt các biến thể
Alacrité là danh từ, không có nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể sử dụng tính từ "alacre" để mô tả tính cách của một người, có nghĩa là nhanh nhẹn hoặc hoạt bát.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cụm từ và idioms liên quan
Avoir de l'entrain: có tinh thần phấn chấn, hăng hái.
Être plein d'entrain: tràn đầy năng lượng và sự vui vẻ.
Kết luận
Mặc dù "alacrité" là một từ ít phổ biến, nó vẫn có giá trị trong việc diễn đạt những cảm xúc tích cực và sự hoạt bát. Khi sử dụng từ này, bạn có thể tạo ra những câu văn trang trọng và mang tính chất văn học cao.