Characters remaining: 500/500
Translation

alack

/ə'læk/ Cách viết khác : (alackaday) /ə'lækədei/
Academic
Friendly

Từ "alack" một thán từ trong tiếng Anh, được sử dụng để thể hiện sự tiếc nuối, buồn bã hoặc cảm giác thất vọng. Đây một từ khá cổ ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại, nhưng vẫn có thể thấy trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm thơ ca.

Định nghĩa:
  • Alack: Thán từ diễn tả sự tiếc nuối, buồn bã; có thể dịch sang tiếng Việt "than ôi!" hoặc "lạ quá!".
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học cổ điển:

    • "Alack, the day! I have lost my way." (Than ôi, ngày này! Tôi đã lạc đường.)
  2. Trong cuộc trò chuyện:

    • "Alack, I forgot to bring my book to class." (Than ôi, tôi đã quên mang sách đến lớp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Alack" thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện cảm xúc một cách nghệ thuật hơn.
  • dụ: "Alack, what a tragedy it is to see the world in such turmoil." (Than ôi, thật bi kịch khi thấy thế giới trong tình trạng hỗn loạn như vậy.)
Biến thể từ gần giống:
  • "Alas": Đây một từ gần giống với "alack", cũng có nghĩa "than ôi" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
  • dụ: "Alas, I cannot attend the meeting." (Than ôi, tôi không thể tham dự cuộc họp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Alas: Như đã đề cập, có nghĩa tương tự.
  • Oh dear: Cũng dùng để diễn tả sự tiếc nuối hoặc lo lắng.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Cry over spilled milk: (Khóc điều đã xảy ra, không thể thay đổi được) cũng thể hiện sự tiếc nuối.
  • Bite the bullet: (Chấp nhận một tình huống khó khăn) có thể được dùng khi bạn cảm thấy tiếc nuối về một quyết định.
Tóm lại:

"Alack" một thán từ cổ điển dùng để thể hiện sự tiếc nuối hoặc buồn bã. Mặc dù ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng hiểu về từ này sẽ giúp bạn nhận diện được cảm xúc trong các tác phẩm văn học cổ điển.

thán từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ quá!

Similar Spellings

Words Containing "alack"

Comments and discussion on the word "alack"