Characters remaining: 500/500
Translation

aléatoire

Academic
Friendly

Từ "aléatoire" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bấp bênh", "ngẫu nhiên" hoặc "không chắc chắn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc kết quả không thể dự đoán một cách chính xác, thường liên quan đến sự ngẫu nhiên hoặc không ổn định.

Ý Nghĩa Sử Dụng
  1. Ngẫu nhiên: Khi nói về một tình huống kết quả không thể đoán trước. Ví dụ:

    • Phrase: "Les résultats de cette expérience sont aléatoires."
    • Dịch: "Kết quả của thí nghiệm nàyngẫu nhiên."
  2. Bấp bênh: Khi nói về điều đó không ổn định hoặc không chắc chắn. Ví dụ:

    • Phrase: "Son succès est bien aléatoire."
    • Dịch: "Thành công của anh ta thật bấp bênh."
Biến Thể Cách Sử Dụng Khác
  • Aléatoirement: Trạng từ của "aléatoire", có nghĩa là "một cách ngẫu nhiên". Ví dụ:
    • Phrase: "Les participants ont été choisis aléatoirement."
    • Dịch: "Các người tham gia đã được chọn một cách ngẫu nhiên."
Từ Đồng Nghĩa Gần Giống
  • Hasard: Nghĩa là "ngẫu nhiên" hoặc "sự tình cờ". Ví dụ:

    • Phrase: "C'est un pur hasard."
    • Dịch: "Đómột sự tình cờ hoàn toàn."
  • Imprévisible: Nghĩa là "không thể đoán trước". Ví dụ:

    • Phrase: "Le résultat est imprévisible."
    • Dịch: "Kết quảkhông thể đoán trước."
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Dans un contexte scientifique: Từ "aléatoire" thường được dùng trong các lĩnh vực như thống kê nghiên cứu khoa học để chỉ các sự kiện không thể dự đoán được. Ví dụ:
    • Phrase: "Les échantillons ont été prélevés de manière aléatoire pour éviter les biais."
    • Dịch: "Các mẫu đã được lấy một cách ngẫu nhiên để tránh thiên lệch."
Các Cụm Từ Thành Ngữ Liên Quan
  • Jouer avec le hasard: Nghĩa là "chơi với sự ngẫu nhiên", thường được dùng để chỉ việc mạo hiểm hoặc chấp nhận rủi ro.
    • Phrase: "Il aime jouer avec le hasard dans ses décisions."
    • Dịch: "Anh ấy thích chơi với sự ngẫu nhiên trong các quyết định của mình."
Tóm Lại

Từ "aléatoire" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng để mô tả tính ngẫu nhiên bấp bênh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

tính từ
  1. bấp bênh
    • Son succès est bien aléatoire
      thành công của anh ta thật bấp bênh

Antonyms

Comments and discussion on the word "aléatoire"