Characters remaining: 500/500
Translation

ajourer

Academic
Friendly

Từ "ajourer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "trổ thủng" hoặc "cắt lỗ" trong một vật liệu nào đó, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như may mặc, thiết kế nội thất hoặc trong các ngành công nghiệp khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Ajourer" có nghĩatạo ra các lỗ hoặc khe hở trong một bề mặt nào đó, nhằm mục đích trang trí hoặc cải thiện chức năng của sản phẩm. Từ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như thời trang (ví dụ: ajourer một chiếc áo) hoặc kiến trúc (ajourer một bức tường).

  2. Ví dụ sử dụng:

    • Thời trang: "Elle a ajouré sa robe pour l'été." ( ấy đã trổ thủng chiếc váy của mình để mặc vào mùa hè.)
    • Kiến trúc: "L'architecte a décidé d'ajourer les murs pour créer des fenêtres." (Kiến trúc sư đã quyết định trổ thủng các bức tường để tạo ra cửa sổ.)
  3. Biến thể của từ:

    • Ajouré (tính từ): có nghĩađã được trổ thủng, lỗ.
    • Ajourement (danh từ): quá trình trổ thủng hoặc các lỗ được tạo ra.
  4. Từ gần giống:

    • Perforer: cũng có nghĩađục lỗ, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, như đục lỗ giấy.
    • Ventiler: nghĩathông gió, có thể đề cập đến việc tạo ra các lỗ để thông khí.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Creuser: đào hoặc khoét, thường được dùng khi nói về việc tạo ra một lỗ lớn hơn.
  6. Cụm từ thành ngữ:

    • "Ajourer les murs": có thể hiểutạo ra các lỗ trong bức tường để tạo sự thông thoáng.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh thiết kế nghệ thuật, "ajourer" không chỉ đơn thuầnviệc tạo ra lỗ mà cònmột kỹ thuật để tạo ra các hình dạng mẫu độc đáo, mang lại tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Ví dụ, trong ngành nội thất, một chiếc bàn thiết kế "ajouré" có thể thu hút sự chú ý tạo điểm nhấn cho không gian.

ngoại động từ
  1. trổ thủng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ajourer"