Characters remaining: 500/500
Translation

airiness

/'eərinis/
Academic
Friendly

Từ "airiness" một danh từ trong tiếng Anh, có thể hiểu một cách đơn giản sự thoáng đãng hoặc nhẹ nhàng. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Sự thoáng gió: "Airiness" có thể chỉ đến cảm giác thoáng đãng, như khi bạn đứngmột nơi cao gió mát.
  2. Sự nhẹ nhàng, uyển chuyển: cũng có thể diễn tả tính cách hoặc trạng thái dễ chịu, không nặng nề.
  3. Sự thảnh thơi, thoải mái: Khi nói về cảm giác bình yên, không bị áp lực.
  4. Sự hời hợt, thiếu nghiêm túc: Trong một số ngữ cảnh, "airiness" có thể chỉ đến sự không nghiêm túc, phần nhẹ dạ.
dụ sử dụng
  1. Sự thoáng gió:

    • "The airiness of the mountain top made it a perfect spot for relaxation." (Sự thoáng đãng của đỉnh núi khiến trở thành một địa điểm lý tưởng để thư giãn.)
  2. Sự nhẹ nhàng:

    • "Her airiness in dance captivated the audience." (Sự uyển chuyển nhẹ nhàng của ấy trong điệu múa đã thu hút khán giả.)
  3. Sự thảnh thơi:

    • "The airiness of the open field allowed us to enjoy a picnic without feeling crowded." (Sự thoáng đãng của cánh đồng mở giúp chúng tôi tận hưởng buổi ngoại không cảm thấy chật chội.)
  4. Sự hời hợt:

    • "His airiness during the meeting made it hard to take him seriously." (Sự hời hợt của anh ấy trong cuộc họp khiến mọi người khó xem anh ấy nghiêm túc.)
Biến thể của từ
  • Airy (tính từ): Thể hiện tính thoáng đãng, nhẹ nhàng.
    • dụ: "The airy room was filled with light." (Căn phòng thoáng đãng tràn ngập ánh sáng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Lightness: Sự nhẹ nhàng.
  • Breeziness: Sự thoáng đãng, gió mát.
  • Levity: Tính nhẹ nhàng, không nghiêm túc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Light as a feather: Nhẹ như lông hồng, chỉ sự nhẹ nhàng.
  • Take it lightly: Không coi trọng điều , có thể tương tự với "airiness" khi nói về sự thiếu nghiêm túc.
Kết luận

"Airiness" một từ đa nghĩa, có thể mô tả cảm giác thoáng đãng, nhẹ nhàng, cũng như sự không nghiêm túc trong một số ngữ cảnh.

danh từ
  1. sự thoáng gió, sựtrên cao lộng gió
  2. sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
  3. sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
  4. sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc

Similar Spellings

Words Containing "airiness"

Comments and discussion on the word "airiness"