Characters remaining: 500/500
Translation

air-mechanic

/'eəmi,kænik/
Academic
Friendly

Từ "air-mechanic" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "thợ máy trên máy bay". Đây một danh từ để chỉ những người chuyên sửa chữa bảo trì các thiết bị máy móc của máy bay. Công việc của họ rất quan trọng trong ngành hàng không, giúp đảm bảo an toàn cho các chuyến bay.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Air-mechanic: Người chuyên môn trong việc sửa chữa bảo trì máy bay, đảm bảo rằng máy bay hoạt động một cách an toàn hiệu quả.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The air-mechanic checked the engines before the flight." (Thợ máy trên máy bay đã kiểm tra động cơ trước chuyến bay.)
    • Câu nâng cao: "As an air-mechanic, he is responsible for ensuring that all safety standards are met." ( một thợ máy trên máy bay, anh ấy trách nhiệm đảm bảo rằng tất cả các tiêu chuẩn an toàn được đáp ứng.)
  3. Biến thể của từ:

    • Air-mechanics: Số nhiều của từ "air-mechanic", dùng để chỉ nhiều thợ máy trên máy bay.
    • Aircraft mechanic: Một từ đồng nghĩa khác, cũng chỉ những người sửa chữa bảo trì máy bay, thường được sử dụng nhiều hơn.
  4. Từ gần giống:

    • Mechanic: Thợ máy, không nhất thiết phải liên quan đến máy bay, có thể thợ máy ô tô hoặc thợ máy trong các ngành khác.
    • Engineer: Kỹ sư, người thiết kế phát triển máy móc, có thể không chỉ làm việc trong lĩnh vực máy bay.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Aviation technician: Kỹ thuật viên hàng không, cũng chỉ những người làm công việc bảo trì sửa chữa máy bay.
  6. Cụm động từ (Phrasal verbs):

    • Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "air-mechanic", nhưng bạn có thể gặp các cụm như "check out" (kiểm tra) khi nói về việc kiểm tra máy bay.
  7. Idioms:

    • Một số cụm từ có thể không trực tiếp liên quan đến "air-mechanic" nhưng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không như "fly by the seat of your pants" (hành động không kế hoạch rõ ràng, thường áp dụng trong tình huống khẩn cấp).
Tóm lại:

"Air-mechanic" một từ quan trọng trong ngành hàng không, chỉ những người chuyên môn trong việc bảo trì sửa chữa máy bay. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các chuyến bay.

danh từ
  1. thợ máy trên máy bay

Comments and discussion on the word "air-mechanic"