Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ain
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc về, hoặc thay mặt cho một người cụ thể nào đó (đặc biệt là chính bản thân bạn)
    • `Ain' is Scottish.
      Từ 'ain' là phương ngữ tiếng Anh ở Xcôt-len.
Related search result for "ain"
Comments and discussion on the word "ain"