French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- ở chỗ khác
- Allons ailleurs, nous sommes mal ici
ta hãy đi nơi khác, ở đây khó chịu quá
- Partout ailleurs
ở mọi nơi khác
- Vous ne trouverez cette marque nulle part ailleurs
bạn sẽ không tìm được nhãn hiệu này ở bất kỳ nơi nào khác
- "Pourquoi chercher ailleurs ce que l'on a chez soi?" (Boursault)
tại sao phải đi nơi khác tìm những thứ mà nhà mình có sẵn?
- d'ailleurs
vả lại, vả chăng
- Cela est vrai, d'ailleurs
vả chăng điều đó là đúng
- Ces reproches, fort justes d'ailleurs, ne le touchent pas
những lời trách móc ấy, kể ra rất đúng đấy, nhưng vẫn không làm cho nó động lòng
- être ailleurs
đầu óc ở đâu đâu, lơ đãng
- par ailleurs
mặt khác, vả lại