Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

aide-mémoire

/'eid,memwɑ:/
Academic
Friendly

Từ "aide-mémoire" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Pháp. Nghĩa của một bản ghi chép tóm tắt, thường được sử dụng để giúp người ta nhớ thông tin quan trọng. Bạn có thể hiểu "aide-mémoire" như một công cụ hỗ trợ trí nhớ.

Định nghĩa

Aide-mémoire (phát âm: /ˌeɪd məˈmɛr/) một tài liệu hoặc ghi chú được sử dụng để nhắc nhở hoặc giúp nhớ những điểm chính trong một cuộc họp, bài thuyết trình hoặc buổi học.

dụ sử dụng
  1. Trong cuộc họp:

    • "The manager provided an aide-mémoire to all participants to summarize the key points discussed."
    • (Người quản lý đã cung cấp một bản ghi chép tóm tắt cho tất cả các thành viên tham gia để tóm tắt các điểm chính đã thảo luận.)
  2. Trong học tập:

    • "She created an aide-mémoire for her exam preparation, listing all the important formulas."
    • ( ấy đã tạo một bản ghi chép tóm tắt cho việc ôn thi của mình, liệt kê tất cả các công thức quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các tình huống formal (chính thức), "aide-mémoire" thường được sử dụng trong lĩnh vực ngoại giao hoặc kinh doanh để chỉ các tài liệu chính thức giúp các bên nhớ các thoả thuận hoặc nội dung đã bàn bạc.
    • dụ: "The aide-mémoire will be distributed to all delegates before the summit."
Biến thể từ gần giống
  1. Memo: Một từ gần giống, từ viết tắt của "memorandum", thường dùng để chỉ một ghi chú ngắn gọn, có thể không đầy đủ như "aide-mémoire".
  2. Notes: Chỉ những ghi chú chung chung, không nhất thiết phải tóm tắt như "aide-mémoire".
  3. Reminder: một từ chỉ việc nhắc nhở, có thể một công cụ hoặc một hành động.
Từ đồng nghĩa
  • Summary: Bản tóm tắt.
  • Outline: Dàn bài hoặc phác thảo, thường không chi tiết bằng "aide-mémoire".
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • Keep in mind: Nhớ rằng, thường được dùng để nhắc nhở ai đó lưu ý về điều đó.
  • Take notes: Ghi chép lại thông tin trong quá trình học tập hoặc làm việc.
Kết luận

"Aide-mémoire" một công cụ hữu ích trong việc ghi nhớ thông tin quan trọng, đặc biệt trong các bối cảnh chính thức hoặc học tập.

danh từ
  1. bản ghi chép tóm tắt cho dễ nhớ

Comments and discussion on the word "aide-mémoire"