Characters remaining: 500/500
Translation

agrégation

Academic
Friendly

Từ "agrégation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Nghĩa chính:
  • Sự kết tụ: Trong ngữ cảnh khoa học, "agrégation" có nghĩaquá trình các phần tử rắn kết hợp lại với nhau để tạo thành một khối lớn hơn. Ví dụ:
    • "L'agrégation des particules dans le sol est essentielle pour la fertilité." (Sự kết tụ của các hạt trong đấtrất quan trọng cho độ màu mỡ.)
2. Nghĩa trong giáo dục:
  • Kỳ thi thạc sĩ: "Agrégation" cũng ám chỉ đến một kỳ thi cao cấp tại Pháp, nơi các ứng viên phải vượt qua để trở thành giáo viên hoặc giảng viên đại học, đặc biệt trong các lĩnh vực như văn học, toán học, hay âm nhạc.
    • Ví dụ:
3. Nghĩa âm nhạc:
  • Sự chồng âm: Trong âm nhạc, "agrégation" có nghĩasự chồng âm, tức là khi nhiều âm thanh khác nhau được phát ra đồng thời để tạo ra một khối âm thanh phong phú hơn.
    • Ví dụ: "L'agrégation des voix dans cette chorale crée une harmonie magnifique." (Sự chồng âm của các giọng hát trong dàn hợp xướng này tạo ra một sự hòa hợp tuyệt vời.)
4. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ pháp, "agrégation" có thể được sử dụng để mô tả sự kết hợp các yếu tố trong một câu hoặc một cấu trúc ngữ nghĩa.
  • "Agrégation" còn có thể được dùng trong các lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, mô tả sự kết hợp của các kiến thức từ nhiều lĩnh vực khác nhau.
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:
    • "Aggrégation": Có thể nhầm với "agrégation", nhưng từ này không phổ biến thường không được sử dụng.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Concentration" (sự tập trung).
    • "Fusion" (sự hợp nhất).
6. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Passer l'agrégation" (Tham gia kỳ thi thạc sĩ).
  • "Être agrégé" (Được công nhận bằng thạc sĩ sau khi vượt qua kỳ thi).
Kết luận:

Từ "agrégation" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục khoa học. Hi vọng rằng những giải thích ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về từ này cách sử dụng của .

danh từ giống cái
  1. sự kết tụ (các phần tử rắn thành một khối)
  2. kỳ thi thạc sĩ; học vị thạc sĩ
    • Se présenter à l'agrégation de lettres
      dự kỳ thi thạc sĩ văn chương
    • Réussir à l'agrégation de mathématiques
      đỗ kỳ thi thạc sĩ toán
  3. (âm nhạc) sự chồng âm

Words Containing "agrégation"

Comments and discussion on the word "agrégation"