Characters remaining: 500/500
Translation

agrégatif

Academic
Friendly

Từ "agrégatif" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "agréger", nghĩa là "tập hợp" hoặc "gộp lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệtliên quan đến kỳ thi thạc sĩ tại Pháp.

Định nghĩa:

Agrégatif (tính từ): liên quan đến việc gộp lại hoặc tập hợp, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục, nơi mô tả các yếu tố, môn học hoặc kỹ năng cần thiết cho việc đạt được bằng cấp cao hơn, chẳng hạn như bằng thạc sĩ.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong giáo dục:

    • "Le concours de l'agrégation est très difficile." (Kỳ thi thạc sĩ rất khó khăn.)
    • "Les étudiants doivent préparer un dossier agrégatif pour leur évaluation finale." (Sinh viên phải chuẩn bị một hồ sơ tổng hợp cho bài đánh giá cuối cùng.)
  2. Trong ngữ cảnh khác:

    • "Son projet est agrégatif, rassemblant plusieurs disciplines." (Dự án của anh ấy mang tính tổng hợp, gộp lại nhiều lĩnh vực khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Agrégatif" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghiên cứu, nơi việc kết hợp nhiều thông tin, kỹ năng lạirất quan trọng. Ví dụ, trong một bài luận, bạn có thể nói:
    • "Cette recherche est agrégative car elle intègre des données de plusieurs sources." (Nghiên cứu này mang tính tổng hợp tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn.)
Các biến thể của từ:
  • Agrégation (danh từ): kỳ thi thạc sĩ hoặc quá trình đạt được bằng cấp cao hơn.
  • Agrégé (danh từ): người đã đạt được bằng agrégation.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Syndical (tính từ): có thể liên quan đến sự kết hợp nhưng thường dùng trong ngữ cảnh liên kết công đoàn.
  • Consolidatif (tính từ): liên quan đến việc củng cố hoặc làm mạnh thêm.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Être dans les clous" (nghĩa đen: ở trong các đường kẻ) có nghĩatuân thủ quy định, có thể tương tự với việc "tập hợp" các yêu cầu cần thiết.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "agrégatif", hãy nhớ rằng thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, đâymột từ quan trọng cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi thạc sĩ hoặc muốn hiểu hơn về hệ thống giáo dụcPháp.
danh từ
  1. (thân mật) sinh viên chuẩn bị thi thạc sĩ

Comments and discussion on the word "agrégatif"