Từ "agrégatif" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ động từ "agréger", nghĩa là "tập hợp" hoặc "gộp lại". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, đặc biệt là liên quan đến kỳ thi thạc sĩ tại Pháp.
Định nghĩa:
Agrégatif (tính từ): liên quan đến việc gộp lại hoặc tập hợp, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục, nơi nó mô tả các yếu tố, môn học hoặc kỹ năng cần thiết cho việc đạt được bằng cấp cao hơn, chẳng hạn như bằng thạc sĩ.
Ví dụ sử dụng:
"Le concours de l'agrégation est très difficile." (Kỳ thi thạc sĩ rất khó khăn.)
"Les étudiants doivent préparer un dossier agrégatif pour leur évaluation finale." (Sinh viên phải chuẩn bị một hồ sơ tổng hợp cho bài đánh giá cuối cùng.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Agrégatif" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghiên cứu, nơi mà việc kết hợp nhiều thông tin, kỹ năng lại là rất quan trọng. Ví dụ, trong một bài luận, bạn có thể nói:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ:
Chú ý:
Khi sử dụng từ "agrégatif", hãy nhớ rằng nó thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và có thể không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, đây là một từ quan trọng cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi thạc sĩ hoặc muốn hiểu rõ hơn về hệ thống giáo dục ở Pháp.