Characters remaining: 500/500
Translation

agressivité

Academic
Friendly

Từ "agressivité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "tính hung hăng," "tính khiêu khích," hoặc "tính gây gổ." Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành vi hoặc thái độ tính chất tấn công, không thân thiện, hoặcý định gây hấn đối với người khác.

Định nghĩa:
  • Agressivité: Tính hung hăng, khiêu khích, hoặc gây gổ. có thể biểu hiện qua hành động, lời nói, hoặc thái độ của một người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Son agressivité le met souvent dans des situations difficiles."
    • (Tính hung hăng của anh ấy thường đưa anh vào những tình huống khó khăn.)
  2. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • "L'agressivité est parfois causée par le stress."
    • (Tính hung hăng đôi khi là do căng thẳng.)
Các biến thể của từ:
  • Agressif (tính từ): Có nghĩa là "hung hăng" hoặc "thích gây gổ." Ví dụ: "Il a un comportement agressif." (Anh ấy hành vi hung hăng.)
  • Agressivement (trạng từ): Có nghĩa là "một cách hung hăng." Ví dụ: "Il parle agressivement." (Anh ấy nói một cách hung hăng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hostilité: Thù địch.
  • Violence: Bạo lực (mặc dù có nghĩa rộng hơn, nhưng cũng liên quan đến tính chất gây hấn.)
  • Conflit: Xung đột.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Avoir une attitude agressive": thái độ hung hăng.
  • "Jouer le rôle de l'agresseur": Đóng vai trò của kẻ tấn công.
Chú ý:

Tính từ "agressif" không chỉ mô tả hành vi mà còn có thể áp dụng trong những tình huống khác, như trong thể thao, nơi chiến lược tấn công có thể được mô tả là "agressif" không mang nghĩa tiêu cực.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực như tâmhọc hoặc xã hội học, "agressivité" có thể được thảo luận trong bối cảnh các vấn đề xã hội, như bạo lực gia đình hay xung đột trong cộng đồng.

danh từ giống cái
  1. tính hung hăng; tính khiêu khích; tính gây gổ

Antonyms

Comments and discussion on the word "agressivité"