Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
agrarian
/ə'greəriən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) ruộng đất
    • the agrarian question
      vấn đề ruộng đất
    • an agrarian reform
      cuộc cải cách ruộng đất
  • (thuộc) đất trồng trọt
Related words
Comments and discussion on the word "agrarian"