Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agrégé
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) tụ
    • Fruit agrégé
      quả tụ
    • Espèce agrégée
      loài tụ
danh từ
  • thạc sĩ
    • Agrégé d'histoire
      thạc sĩ sử học
Related search result for "agrégé"
Comments and discussion on the word "agrégé"