Characters remaining: 500/500
Translation

agnomen

/æg'noumen/
Academic
Friendly

Từ "agnomen" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ này được sử dụng để chỉ một tên hiệu, biệt danh hoặc tên lóng một người có thể được biết đến, thường để chỉ một đặc điểm nổi bật hoặc tính cách của họ.

Định nghĩa:
  • Agnomen (danh từ): Tên hiệu, tên lóng, thường được sử dụng để chỉ một tên bổ sung cho tên chính, có thể phản ánh đặc điểm, quá khứ hoặc nghề nghiệp của một người.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "Julius Caesar was often referred to by his agnomen 'Dictator', reflecting his absolute power." (Julius Caesar thường được gọi bằng tên hiệu 'Dictator', phản ánh quyền lực tuyệt đối của ông.)
  2. Nâng cao:

    • "In ancient Rome, many generals earned agnomina based on their military accomplishments, such as 'Africanus' for victories in Africa." (Trong thời kỳ La cổ đại, nhiều tướng lĩnh kiếm được các agnomina dựa trên thành tựu quân sự của họ, chẳng hạn như 'Africanus' cho những chiến thắngchâu Phi.)
Các biến thể của từ:
  • Agnomina: Số nhiều của "agnomen". dụ: "The historical figures had various agnomina that indicated their exploits." (Các nhân vật lịch sử nhiều agnomina khác nhau chỉ ra những chiến công của họ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nickname: Tên gọi thân mật hoặc biệt danh. dụ: "Her nickname is 'Sunny' because she is always cheerful." (Biệt danh của ấy 'Sunny' ấy luôn vui vẻ.)
  • Epithets: Từ hoặc cụm từ mô tả một đặc điểm của người hoặc vật. dụ: "Homer’s epithets for Achilles include 'swift-footed'." (Từ mô tả của Homer cho Achilles bao gồm 'bước chân nhanh.')
Cách sử dụng khác:
  • Idiom: Mặc dù không trực tiếp liên quan đến "agnomen", bạn có thể sử dụng các cụm từ như "wear many hats" để chỉ một người nhiều vai trò hoặc danh tính khác nhau.
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • "Take on a name": Nghĩa nhận một tên hoặc biệt danh mới. dụ: "He decided to take on the name 'The Innovator' for his new project."
Tóm lại:

Agnomen một thuật ngữ thú vị trong tiếng Anh, mang ý nghĩa sâu sắc về danh tính lịch sử.

danh từ, số nhiều agnomina
  1. tên hiệu, tên lóng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "agnomen"