Characters remaining: 500/500
Translation

agnelin

Academic
Friendly

Từ "agnelin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "da lông cừu non". Từ này được sử dụng để chỉ da của những con cừu còn nhỏ, thường chất liệu mềm mại mịn màng, thường được sử dụng trong ngành thời trang hoặc nội thất.

Định nghĩa chi tiết
  • Agnelin (danh từ giống đực): Da của cừu non, thường được sử dụng để làm các sản phẩm cao cấp như áo khoác, túi xách, hay đồ nội thất.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Ce manteau est fait en agnelin." (Chiếc áo khoác này được làm từ da cừu non.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les designers de mode adorent utiliser l'agnelin pour ses qualités esthétiques et sa douceur." (Các nhà thiết kế thời trang rất thích sử dụng da cừu non vẻ đẹp độ mềm mại của .)
Phân biệt các biến thể
  • Agnelin: Da lông cừu non.
  • Agnelle: Cừu cái (có thể liên quan đến nguồn gốc của da).
  • Agnelage: Hành động sinh ra cừu non.
Từ gần giống
  • Cuir: Da nói chung, không chỉ riêng da cừu.
  • Peau: Da, nhưng có thể chỉ lớp da bên ngoài của bất kỳ loại động vật nào.
Từ đồng nghĩa
  • Cuir de mouton: Da cừu nói chung, nhưng không nhất thiết phảida của cừu non.
Thành ngữ cụm động từ liên quan
  • tiếng Pháp không thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "agnelin", nhưng có thể sử dụng cụm từ như:
    • "Être comme un agneau" (Như một con cừu non) để chỉ sự ngây thơ, hiền lành.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "agnelin", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại da khác, trong tiếng Pháp nhiều từ chỉ các loại da động vật khác nhau.

danh từ giống đực
  1. da lông cừu non (đã thuộc)

Similar Spellings

Words Containing "agnelin"

Comments and discussion on the word "agnelin"