Từ "agnelée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lứa cừu non". Đây là từ dùng để chỉ một nhóm cừu con, thường là những con cừu mới sinh ra trong một lần đẻ.
Giải thích:
Gốc từ: Từ "agnelée" được hình thành từ danh từ "agneau" (cừu con). Khi thêm hậu tố "-ée", từ này mang nghĩa chỉ số lượng, tức là một lứa hoặc một nhóm cừu con.
Giới tính: "Agnelée" là danh từ giống cái, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mà bạn đang nói đến lứa cừu con.
Ví dụ sử dụng:
Français: Cette année, l'agnelée est particulièrement saine et vigoureuse, ce qui réjouit les agriculteurs.
Tiếng Việt: Năm nay, lứa cừu con đặc biệt khỏe mạnh và tràn đầy sức sống, điều này làm cho các nông dân cảm thấy vui mừng.
Phân biệt biến thể:
Agneau: danh từ giống đực, có nghĩa là "cừu con".
Agnel: cũng là từ chỉ cừu con, nhưng thường chỉ riêng một con.
Agnelée: chỉ lứa cừu con, thường dùng để nói về một nhóm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mouton: có nghĩa là "cừu" (thường chỉ cừu trưởng thành).
Brebis: có nghĩa là "cừu cái", thường dùng để chỉ cừu cái trưởng thành.
Idioms và cụm động từ:
Kết luận:
Từ "agnelée" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, giúp bạn hiểu về sự sinh sản và lứa cừu trong nông nghiệp. Hãy lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về động vật.