Characters remaining: 500/500
Translation

agnelée

Academic
Friendly

Từ "agnelée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lứa cừu non". Đâytừ dùng để chỉ một nhóm cừu con, thườngnhững con cừu mới sinh ra trong một lần đẻ.

Giải thích:
  • Gốc từ: Từ "agnelée" được hình thành từ danh từ "agneau" (cừu con). Khi thêm hậu tố "-ée", từ này mang nghĩa chỉ số lượng, tức là một lứa hoặc một nhóm cừu con.
  • Giới tính: "Agnelée" là danh từ giống cái, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh bạn đang nói đến lứa cừu con.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Français: La ferme a accueilli une agnelée de quinze agneaux.
    • Tiếng Việt: Trang trại đã đón nhận một lứa cừu con gồm mười lăm con.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Cette année, l'agnelée est particulièrement saine et vigoureuse, ce qui réjouit les agriculteurs.
    • Tiếng Việt: Năm nay, lứa cừu con đặc biệt khỏe mạnh tràn đầy sức sống, điều này làm cho các nông dân cảm thấy vui mừng.
Phân biệt biến thể:
  • Agneau: danh từ giống đực, có nghĩa là "cừu con".
  • Agnel: cũngtừ chỉ cừu con, nhưng thường chỉ riêng một con.
  • Agnelée: chỉ lứa cừu con, thường dùng để nói về một nhóm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mouton: có nghĩa là "cừu" (thường chỉ cừu trưởng thành).
  • Brebis: có nghĩa là "cừu cái", thường dùng để chỉ cừu cái trưởng thành.
Idioms cụm động từ:
  • Être dans le pétrin: Không liên quan trực tiếp đến "agnelée", nhưng nghĩa là "rơi vào tình huống khó khăn". Đâycách sử dụng một cụm từnghĩa bóng, không liên quan đến động vật.
Kết luận:

Từ "agnelée" là một thuật ngữ thú vị trong tiếng Pháp, giúp bạn hiểu về sự sinh sản lứa cừu trong nông nghiệp. Hãy lưu ý rằng từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nông nghiệp hoặc khi nói về động vật.

danh từ giống cái
  1. lứa cừu non

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "agnelée"