Characters remaining: 500/500
Translation

agha

Academic
Friendly

Từ "agha" trong tiếng Pháp (được viết là "agha") là một danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếngRập, thường được sử dụng để chỉ một chức quan cao cấp trong xã hội Thổ Nhĩ Kỳ Algeria. Trong lịch sử, "agha" thường ám chỉ những người quyền lực, thườngchỉ huy quân sự hoặc những ngườivị thế trong xã hội.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Agha" là một danh từ chỉ người chức vụ cao trong một cộng đồng nhất định, thường mang tính chất quân sự hoặc hành chính.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử hoặc trong những cuộc thảo luận về văn hóa xã hội của các nước nền văn hóa Ả Rập hoặc Ottoman.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • "L'agha était un leader respecté dans son village." (Aghamột nhà lãnh đạo được tôn trọng trong làng của ông ấy.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Au temps de l'Empire Ottoman, les aghas jouaient un rôle essentiel dans l'administration locale." (Vào thời kỳ Đế chế Ottoman, các aga đóng vai trò quan trọng trong việc quảnđịa phương.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội, "agha" có thể được dùng để phân tích cấu trúc quyền lực vai trò của các cá nhân trong một xã hội.
  • Ví dụ: "Les aghas avaient souvent des responsabilités étendues, allant de la gestion des ressources à la défense du territoire." (Các aga thường trách nhiệm rộng lớn, từ quảntài nguyên đến bảo vệ lãnh thổ.)
Phân biệt từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Chef" (lãnh đạo) có thể được coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng "agha" mang ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh văn hóa Ả Rập.
  • Biến thể: Có thể không nhiều biến thể từ "agha", nhưng có thể gặp từ "aga" trong các ngôn ngữ khác trong khu vực có nghĩa tương tự.
Idioms Phrasal Verb:
  • Không nhiều cụm từ hay thành ngữ liên quan trực tiếp đến "agha", nhưng trong các cuộc thảo luận về quyền lực lãnh đạo, có thể dùng các cụm từ như "prendre le pouvoir" (nắm quyền) hay "diriger une communauté" (lãnh đạo một cộng đồng).
danh từ giống đực
  1. aga (chức quan cao cấpThổ Nhĩ Kỳ An-giê-ri)

Words Containing "agha"

Comments and discussion on the word "agha"