Characters remaining: 500/500
Translation

aggravated

Academic
Friendly

Từ "aggravated" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa bị kích động, chọc tức hoặc làm bực mình, đặc biệt khi yếu tố chủ quan. Ngoài ra, "aggravated" cũng có thể mang nghĩa làm cho một tình huống trở nên trầm trọng hơn hoặc nặng nề hơn.

Giải thích chi tiết
  1. Kích động, chọc tức:

    • Khi ai đó cảm thấy khó chịu hoặc tức giận một điều đó, chúng ta có thể nói rằng họ đang "aggravated."
    • dụ: "She was aggravated by the constant noise coming from the construction site." ( ấy cảm thấy bực mình tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng.)
  2. Tình huống trở nên nghiêm trọng hơn:

    • Từ này còn được dùng để chỉ việc làm tình huống trở nên tồi tệ hơn.
    • dụ: "His injury was aggravated by the lack of proper medical care." (Chấn thương của anh ấy đã trở nên nghiêm trọng hơn do thiếu sự chăm sóc y tế thích hợp.)
Biến thể từ gần giống
  • Aggravate (động từ): Có nghĩa làm cho một tình huống tồi tệ hơn, hoặc khiến ai đó cảm thấy khó chịu.

    • dụ: "Don't aggravate the situation by arguing." (Đừng làm tình huống trở nên tồi tệ hơn bằng cách cãi nhau.)
  • Aggravation (danh từ): Sự làm cho bực mình hoặc tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn.

    • dụ: "The aggravation of the problem is due to poor planning." (Sự trầm trọng của vấn đề do kế hoạch kém.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Irritated: Bị chọc tức, khó chịu.
  • Annoyed: Bực mình, làm phiền.
  • Exacerbated: Làm trầm trọng hơn (thường dùng trong ngữ cảnh y tế hoặc các vấn đề xã hội).
Idioms Phrasal Verbs
  • Add fuel to the fire: Thêm dầu vào lửa, làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn.
    • dụ: "His comments only added fuel to the fire." (Những bình luận của anh ấy chỉ làm tình huống trở nên tồi tệ hơn.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng, bạn có thể gặp cụm từ như "aggravated assault," một thuật ngữ pháp chỉ một hành vi tấn công tính chất nghiêm trọng hơn.
Kết luận

Tóm lại, "aggravated" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả cảm xúc bị kích động hoặc một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn. Khi sử dụng từ này, bạn có thể truyền đạt một ý nghĩa mạnh mẽ về sự bực bội hoặc tình huống xấu đi.

Adjective
  1. bị kích động, chọc tức, làm bực mình (đặc biệt chủ tâm)
  2. bị làm cho trầm trọng hơn, nặng thêm

Similar Words

Comments and discussion on the word "aggravated"