Characters remaining: 500/500
Translation

agaze

/ə'geiz/
Academic
Friendly

Từ "agaze" trong tiếng Anh một phó từ, có nghĩa "đang nhìn đăm đăm" hoặc "nhìn chăm chú", thường được sử dụng để diễn tả việc nhìn vào một thứ đó với sự chú ý hoặc sự ngạc nhiên. Từ này thường gợi lên hình ảnh về một cái nhìn sâu sắc tập trung, đôi khi mang theo cảm xúc như ngỡ ngàng, thán phục hoặc suy tư.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She stood agaze at the beautiful sunset. ( ấy đứng nhìn đăm đăm vào hoàng hôn đẹp.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The children were agaze with wonder as they watched the magician perform tricks. ( trẻ nhìn đăm đăm đầy ngạc nhiên khi chúng xem ảo thuật gia biểu diễn những trò ảo thuật.)
Biến thể của từ:
  • "Gaze" (động từ): có nghĩa nhìn chăm chú, thường không có nghĩa "đăm đăm" như "agaze" nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ:
    • He gazed at the stars for hours. (Anh ấy đã nhìn chăm chú vào các vì sao suốt nhiều giờ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "stare" (nhìn chằm chằm) - thường mang sắc thái tiêu cực hơn, như là nhìn quá lâu một cách không thoải mái.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "gaze" (nhìn chăm chú)
    • "glance" (nhìn thoáng qua) - nhưng có nghĩa nhìn nhanh không sâu sắc như "gaze".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Idioms:

    • "Lost in thought" (mất trong suy nghĩ) - có thể sử dụng khi người ta nhìn đăm đăm vào một điều đó do đang suy nghĩ.
    • "Eyes wide open" (mắt mở to) - thường dùng khi ai đó rất chú ý hoặc bất ngờ với điều đó.
  • Phrasal Verbs: Không phrasal verb cụ thể nào dùng với "agaze", nhưng bạn có thể kết hợp với những động từ khác để tạo thành câu. dụ:

    • Look up at the sky agaze. (Nhìn lên bầu trời với ánh mắt đăm đăm.)
Tóm lại:

"Agaze" một từ diễn tả hành động nhìn chăm chú, thường mang theo cảm xúc sự tập trung.

phó từ
  1. đang nhìn đăm đăm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "agaze"