Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
afterpiece
/'ɑ:ftəpi:s/
Jump to user comments
danh từ
  • (sân khấu) tiết mục đuôi (tiết mục phụ thường là khôi hài, sau khi diễn xong vở chính); tiết mục hạ màn
Comments and discussion on the word "afterpiece"