Characters remaining: 500/500
Translation

afrikaner

/,æfri'kɑ:nə/
Academic
Friendly

Từ "Afrikaner" trong tiếng Anh chỉ những người Nam Phi nguồn gốc châu Âu, chủ yếu từ Lan, họ thường nói tiếng Afrikaans. Đây một nhóm dân tộc lịch sử văn hóa riêng biệt tại Nam Phi, bắt nguồn từ thời kỳ thuộc địa.

Định Nghĩa

Afrikaner (danh từ): Người Nam Phi gốc châu Âu, đặc biệt từ Lan, thường sử dụng ngôn ngữ Afrikaans.

dụ Sử Dụng
  1. Câu đơn giản: "The Afrikaners have a rich cultural heritage."

    • (Người Afrikaner một di sản văn hóa phong phú.)
  2. Câu nâng cao: "During the apartheid era, Afrikaners held significant political power in South Africa."

    • (Trong thời kỳ apartheid, người Afrikaner nắm giữ quyền lực chính trị đáng kểNam Phi.)
Biến Thể Từ Liên Quan
  • Afrikaans: Ngôn ngữ chính của người Afrikaner, phát triển từ tiếng Lan. dụ: "He speaks Afrikaans fluently."
  • Afrikaner nationalism: Một phong trào chính trị của người Afrikaner nhằm bảo vệ quyền lợi văn hóa của họ.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Boer: Cũng một thuật ngữ chỉ người gốc châu ÂuNam Phi, thường chỉ những người nông dân gốc Lan trong thế kỷ 19. dụ: "The Boers played a significant role in South African history."
  • Settler: Người định cư; tuy nhiên, thuật ngữ này khá chung không chỉ riêng cho người Afrikaner.
Cách Sử Dụng Khác Thành Ngữ

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "Afrikaner". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn hóa lịch sử Nam Phi để làm phong phú thêm ngữ cảnh:

Tóm Tắt

"Afrikaner" một danh từ quan trọng trong ngữ cảnh lịch sử văn hóa Nam Phi.

danh từ
  1. người Nam phi gốc Âu (đặc biệt lan)

Comments and discussion on the word "afrikaner"