Characters remaining: 500/500
Translation

afreet

/'æfri:t/ Cách viết khác : (afrit) /'æfri:t/ (afrite) /'æfri:t/
Academic
Friendly

Từ "afreet" (cũng viết "ifrit") một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếngRập, thường được sử dụng trong văn hóa thần thoại của người Hồi giáo. "Afreet" được hiểu một loại quỷ, thường được miêu tả một sinh vật mạnh mẽ sức mạnh siêu nhiên. Trong những câu chuyện thần thoại, afreet thường khả năng gây rắc rối hoặc thách thức con người.

Giải thích:
  • Afreet (danh từ): Một loại quỷ trong thần thoại Hồi giáo, thường xuất hiện trong các câu chuyện dân gian, huyền bí, thường được mô tả mạnh mẽ có thể làm hại con người.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The afreet emerged from the lamp, ready to grant wishes but with a dangerous twist.
    • (Con quỷ afreet xuất hiện từ chiếc đèn, sẵn sàng thực hiện điều ước nhưng với một sự nguy hiểm.)
  2. Câu nâng cao:

    • In many tales, the afreet represents the struggles between good and evil, symbolizing the internal conflicts that humans face.
    • (Trong nhiều câu chuyện, afreet đại diện cho cuộc chiến giữa cái thiện cái ác, biểu trưng cho những xung đột nội tâm con người phải đối mặt.)
Phân biệt biến thể:
  • Từ "ifrit" thường được xem một biến thể của "afreet". Cả hai từ đều chỉ đến những sinh vật huyền bí trong văn hóa Hồi giáo, nhưng "ifrit" có thể mang nghĩa mạnh mẽ hơn, đôi khi được hiểu một loại quỷ lửa.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Djinn (hoặc jinn): Một loại sinh vật siêu nhiên trong văn hóaRập, có thể tốt hoặc xấu. Djinn có thể được xem một thuật ngữ tổng quát hơn, trong khi afreet một loại cụ thể hơn.
  • Demon: Chỉ chung về quỷ, nhưng có thể không mang tính chất văn hóa Hồi giáo như afreet.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ cụ thể liên quan đến từ "afreet", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn về các sinh vật huyền bí hoặc quỷ.
Kết luận:

Từ "afreet" một thuật ngữ thú vị trong văn hóa thần thoại, mang ý nghĩa sâu sắc về sự đối kháng giữa cái thiện cái ác.

danh từ
  1. con quỷ (thần thoại người Hồi)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "afreet"