Characters remaining: 500/500
Translation

affolant

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "affolant" là một tính từ, có nghĩa là "làm hốt hoảng", "gây lo sợ" hoặc "khiến người ta cảm thấy hoảng loạn". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một tình huống, thông tin hoặc cảm xúc khiến người ta cảm thấy bất an, lo lắng hoặc bị sốc.

Định nghĩa sử dụng
  • Affolant (tính từ): Gây hốt hoảng, làm cho người khác cảm thấy lo lắng hoặc hoảng sợ.
  • Ví dụ:
    • Les nouvelles de l'accident étaient affolantes. (Tin tức về vụ tai nạn thật hốt hoảng.)
    • La situation économique actuelle est affolante pour beaucoup de gens. (Tình hình kinh tế hiện tại thật sự làm hoảng loạn nhiều người.)
Các biến thể từ liên quan
  1. Affoler (động từ): Làm hốt hoảng, làm cho ai đó cảm thấy lo lắng.

    • Ví dụ: La nouvelle a affolé tout le monde. (Tin tức đã làm mọi người hoảng loạn.)
  2. Affolé (tính từ): Ở dạng quá khứ, nghĩa là "đã hốt hoảng", "hoảng sợ".

    • Ví dụ: Il était affolé après avoir entendu la nouvelle. (Anh ấy đã hoảng sợ sau khi nghe tin.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Terrifiant: Gây sợ hãi, khủng khiếp.

    • Les films d'horreur peuvent être terrifiants. (Những bộ phim kinh dị có thể rất đáng sợ.)
  • Inquiétant: Gây lo lắng.

    • Les changements climatiques sont inquiétants. (Thay đổi khí hậu đang gây lo lắng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Thay vì chỉ sử dụng "affolant" trong bối cảnh tiêu cực, bạn cũng có thể dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sốc về một điều đó tốt đẹp nhưng bất ngờ:
    • C'était affolant de gagner le premier prix! (Thật hạnh phúc bất ngờ khi giành giải nhất!)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être affolé: Để diễn tả trạng thái hoảng loạn.
    • Elle était complètement affolée après avoir perdu son téléphone. ( ấy đã hoàn toàn hoảng loạn sau khi mất điện thoại của mình.)
Tóm lại

Từ "affolant" là một từ mạnh mẽ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ như lo lắng hoặc hoảng loạn. Bạn có thể sử dụng từ này không chỉ trong các tình huống tiêu cực mà còn trong ngữ cảnh thể hiện sự ngạc nhiên.

tính từ
  1. làm hốt hoảng
    • Nouvelle affolante
      tin làm cho hốt hoảng

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "affolant"

Comments and discussion on the word "affolant"