Characters remaining: 500/500
Translation

affleurement

Academic
Friendly

Từ "affleurement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩasự lộ ra, sự hiện diện của một vật thể nào đó ở bề mặt hoặc sự sắp xếp ngang nhau giữa các vật thể. Để giúp bạn hiểu hơn, tôi sẽ giải thích chi tiết cung cấp một số ví dụ cũng như cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. Sự lộ ra: "Affleurement" thường được dùng để chỉ sự xuất hiện của một lớp địa chất nào đóbề mặt đất. Ví dụ, khi một lớp đá hoặc đất lộ ra ngoài, chúng ta có thể nói rằng "affleurement".

  2. Sự sắp ngang nhau: Trong các ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể mô tả sự xếp chồng hoặc sắp xếp ngang giữa các vật thể, chẳng hạn như hai tấm gỗ đặt song song với nhau.

Ví dụ sử dụng:
  1. Về địa chất:

    • L'affleurement de la roche dans cette région est très intéressant pour les géologues.
    • (Sự lộ ra của đá trong khu vực này rất thú vị đối với các nhà địa chất.)
  2. Về sự sắp xếp:

    • Les planches de bois présentent un affleurement parfait, ce qui facilite le montage.
    • (Các tấm gỗ sự sắp xếp ngang nhau hoàn hảo, điều này giúp dễ dàng trong việc lắp ráp.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chuyên môn, "affleurement" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng địa chất phức tạp hơn, chẳng hạn như: - L'affleurement des strates géologiques peut révéler des informations sur l'histoire de la Terre. - (Sự lộ ra của các lớp địa chất có thể tiết lộ thông tin về lịch sử của Trái Đất.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Exposition" (sự lộ ra/nghiệm) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường không mang nghĩa chuyên môn như "affleurement".
  • Từ đồng nghĩa: "Émergence" (sự nổi lên), tuy nhiên từ này thường mang nghĩa khái quát hơn.
Các cụm từ thành ngữ:

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "affleurement", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh địa chất kỹ thuật.

Kết luận:

Từ "affleurement" là một từ quan trọng trong ngữ cảnh địa chất có thể được sử dụng để mô tả sự lộ ra của các lớp địa chất hoặc sự sắp xếp của các vật thể. Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu ý nghĩa của từ này.

danh từ giống đực
  1. sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ...)
  2. sự lộ ra
  3. (địa chất, địa lý) sự lộ vỉa; vết lộ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affleurement"