Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
affiquet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái giữ mũi đan (cho khỏi tuột)
  • (số nhiều) (thân mật) trang sức cài (ở áo, ở mũ)
Comments and discussion on the word "affiquet"