Từ "affability" trong tiếng Anh có nghĩa là sự lịch sự, nhã nhặn, hòa nhã, niềm nở và ân cần. Đây là một danh từ miêu tả tính cách của một người, đặc biệt là cách họ tương tác với người khác một cách thân thiện và dễ gần.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Despite his fame, the actor's affability during interviews endeared him to fans worldwide."
(Mặc dù nổi tiếng, sự hòa nhã của diễn viên trong các cuộc phỏng vấn đã khiến anh ấy được yêu mến bởi người hâm mộ toàn cầu.)
Biến thể của từ:
Affable (tính từ): Dễ gần, hòa nhã.
Affably (trạng từ): Một cách hòa nhã, thân thiện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Sociability: Tính xã hội, khả năng giao tiếp tốt với người khác.
Friendliness: Tính thân thiện.
Geniality: Tính hòa nhã, niềm nở.
Cordially: Một cách thân mật, thân thiện.
Cách sử dụng và nghĩa khác:
Người có affability thường được xem là những người dễ gần và có khả năng tạo ra bầu không khí tích cực trong các cuộc gặp gỡ xã hội.
Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh doanh, xã hội hoặc khi mô tả một nhân vật trong văn học.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Mặc dù không có cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "affability", nhưng có một số cụm từ có thể miêu tả những người có tính cách tương tự: - "Break the ice": Làm quen, tạo sự thoải mái ban đầu trong một cuộc gặp gỡ. - "Put someone at ease": Giúp ai đó cảm thấy thoải mái, không còn lo lắng.