Characters remaining: 500/500
Translation

aerobe

/'eəroub/
Academic
Friendly

Từ "aerobe" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại vi sinh vật ưa khí, nghĩa cần oxy để phát triển tồn tại.

Định nghĩa:
  • Aerobe: (danh từ) vi sinh vật cần oxy để sinh trưởng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Bacteria that are aerobes require oxygen to survive."
    • (Vi khuẩn vi sinh vật ưa khí cần oxy để sống.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In aerobic respiration, aerobes utilize oxygen to convert glucose into energy more efficiently than anaerobes."
    • (Trong quá trình hô hấp hiếu khí, các vi sinh vật ưa khí sử dụng oxy để chuyển đổi glucose thành năng lượng hiệu quả hơn so với vi sinh vật kị khí.)
Biến thể của từ:
  • Anaerobe: vi sinh vật không cần oxy để phát triển. (Ngược lại với aerobe)
  • Facultative anaerobe: vi sinh vật có thể sống trong cả môi trường không oxy.
Từ gần giống:
  • Microorganism: vi sinh vật, một thuật ngữ chung để chỉ các sinh vật rất nhỏ không thể thấy bằng mắt thường.
  • Bacteria: vi khuẩn, một loại vi sinh vật có thể aerobe hoặc anaerobe.
Từ đồng nghĩa:
  • Aerobic organism: sinh vật hiếu khí, thuật ngữ tương tự dùng để chỉ các sinh vật cần oxy.
Cách sử dụng khác:
  • Aerobic exercise: bài tập thể dục hiếu khí, một loại bài tập giúp tăng cường khả năng sử dụng oxy của cơ thể.
  • Aerobic digestion: quá trình phân hủy chất hữu cơ bằng vi sinh vật hiếu khí.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "aerobe". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các thuật ngữ liên quan đến quá trình hô hấp hoặc sinh học, như "breathe in" (hít vào) hoặc "break down" (phân hủy).

Tóm tắt:

Từ "aerobe" chỉ các vi sinh vật cần oxy để sống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học vi sinh vật học.

danh từ
  1. vi sinh vật ưa khí

Words Containing "aerobe"

Comments and discussion on the word "aerobe"