Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aeration
/,eiə'reiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm thông, sự quạt gió
  • cho hơi vào, cho khí cacbonic vào
  • (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy
  • làm cho hả mùi (sữa)
Comments and discussion on the word "aeration"