Characters remaining: 500/500
Translation

adénome

Academic
Friendly

Từ "adénome" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Adénome (u tuyến) là một khối u lành tính xuất phát từ các tế bào tuyến. có thể phát triển trong nhiều cơ quan khác nhau của cơ thể, ví dụ như tuyến giáp, tuyến , hay tuyến tiền liệt.

Ví dụ sử dụng
  1. Adénome prostatique: u tuyến tiền liệt

    • L'adénome prostatique est fréquent chez les hommes âgés.
    • (U tuyến tiền liệt thường gặpnam giới lớn tuổi.)
  2. Adénome thyroïdien: u tuyến giáp

    • L'adénome thyroïdien peut entraîner une hyperthyroïdie.
    • (U tuyến giáp có thể dẫn đến cường giáp.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh y học, bạn có thể sử dụng "adénome" để thảo luận về các phương pháp điều trị hoặc chẩn đoán, ví dụ:
    • Le traitement de l'adénome peut inclure une chirurgie.
    • (Điều trị u tuyến có thể bao gồm phẫu thuật.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Adénocarcinome: khối u ác tính xuất phát từ tế bào tuyến, khác với "adénome" là khối u lành tính.
  • Adénopathie: thường chỉ tình trạng bất thường của các tuyến lympho, không chỉ giới hạn ở u.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Tumeur: khối u (có thểlành tính hoặc ác tính).
  • Kyste: nang (thườngmột dạng chứa dịch, khác với u tuyến).
Idioms cụm động từ liên quan
  • Trong ngữ cảnh y học, không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "adénome", nhưng bạn có thể thấy các cụm từ như:
    • Faire une biopsie (lấy mẫu ) khi nói về việc kiểm tra một khối u.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "adénome," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh y học phân biệt giữa các loại u khác nhau, đặc biệtgiữa u lành tính u ác tính.

danh từ giống đực
  1. (y học) u tuyến
    • Adénome prostatique
      u tuyến tiền liệt

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "adénome"