Characters remaining: 500/500
Translation

adytum

/'æditəm/
Academic
Friendly

Từ "adytum" trong tiếng Anh một danh từ, nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa chính của một nơi thâm sâu, bí mật, thường được liên kết với các không gian tôn giáo, như trong các ngôi đền hoặc nhà thờ. Trong ngữ cảnh trong nhà thờ, "adytum" có thể hiểu một khu vực thiêng liêng chỉ một số người được phép vào.

Định nghĩa:
  • Adytum (số nhiều: adyta): Danh từ chỉ một không gian riêng tư hoặc thiêng liêng, thường nơi chỉ một số ít người được phép vào, như các buồng trong giáo đường hay các phần sâu bên trong của một ngôi đền.
dụ sử dụng:
  1. In ancient temples, the adytum was considered the most sacred space.
    (Trong các ngôi đền cổ, adytum được coi không gian thiêng liêng nhất.)

  2. Only the high priest was allowed to enter the adytum during the rituals.
    (Chỉ thầy tu cao nhất mới được phép vào adytum trong các nghi lễ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • "Adytum" có thể được sử dụng trong văn học hoặc trong các bài viết phân tích về tôn giáo, kiến trúc cổ, hoặc các chủ đề tâm linh, để chỉ những không gian bí ẩn thiêng liêng.
Từ đồng nghĩa:
  • Sanctum: không gian thiêng liêng, nơi thờ cúng.
  • Sanctuary: nơi trú ẩn, nơi an toàn, cũng có thể chỉ nơi thờ cúng.
Từ gần giống:
  • Chamber: buồng, phòng, thường chỉ một không gian kín.
  • Shrine: nơi thờ, thường được xem thiêng liêng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "adytum" không thường đi kèm với các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ như: - "Enter the sanctum": bước vào không gian thiêng liêng. - "Seek refuge in the sanctuary": tìm nơi trú ẩn trong không gian an toàn.

Tóm tắt:

"Adytum" một từ khá đặc biệt thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, có thể mang lại chiều sâu cho các bài viết về kiến trúc tôn giáo, lịch sử, hoặc tâm linh.

danh từ, số nhiều adyta
  1. chính điện (ở giáo đường)
  2. thâm cung; buồng riêng

Comments and discussion on the word "adytum"