Characters remaining: 500/500
Translation

advice

/əd'vais/
Academic
Friendly

Từ "advice" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "lời khuyên" hoặc "lời chỉ bảo". Khi bạn nhận được lời khuyên từ ai đó, họ đang chia sẻ ý kiến hoặc gợi ý của họ với bạn để giúp bạn đưa ra quyết định tốt hơn.

Cách sử dụng từ "advice":
  1. Câu đơn giản:

    • I need your advice on which job to take.
  2. Cách sử dụng với động từ:

  3. Một mảnh lời khuyên:

    • A piece of advice: Một lời khuyên.
  4. Số nhiều của "advice":

    • Mặc dù "advice" thường được sử dụngdạng số ít, nhưng khi nói về nhiều thông tin hay lời khuyên từ nhiều nguồn, bạn có thể sử dụng trong ngữ cảnh thương mại, như "advices":
    • According to our latest advices, the shipment will arrive tomorrow.
Phân biệt các biến thể:
  • Advise (động từ): Để đưa ra lời khuyên.

    • dụ: I advise you to study harder.
  • Advisory (tính từ): tính chất tư vấn hay khuyên bảo.

    • dụ: The advisory committee will meet next week.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Counsel: Lời khuyên, chỉ bảo (thường từ một chuyên gia).
  • Guidance: Hướng dẫn, chỉ đạo (cũng mang nghĩa lời khuyên nhưng thường liên quan đến sự chỉ dẫn trong hành động).
  • Recommendation: Đề xuất, gợi ý về lựa chọn.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Take with a grain of salt: Lắng nghe lời khuyên nhưng không hoàn toàn tin tưởng vào .
    • dụ: When he gives me advice, I take it with a grain of salt.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Take someone’s advice: Làm theo lời khuyên của ai đó.
danh từ
  1. lời khuyên, lời chỉ bảo
    • to act on advice
      làm (hành động) theo lời khuyên
    • to take advice
      theo lời khuyên, nghe theo lời khuyên
    • a piece of advice
      lời khuyên
  2. ((thường) số nhiều) tin tức
Idioms
  • according to our latest advices
    theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được

Comments and discussion on the word "advice"