Từ "adversity" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự bất hạnh", "vận đen", "cảnh nghịch", hay "tai họa". Nó thường chỉ những tình huống khó khăn, thử thách mà một người phải đối mặt trong cuộc sống.
In times of adversity, we must stay strong and resilient.
She faced many adversities in her life, but she never gave up.
Adverse (tính từ): trái ngược, bất lợi.
Adversely (trạng từ): một cách bất lợi.
Rise above adversity: vượt lên trên khó khăn.
Face adversity head-on: đối mặt với khó khăn một cách trực tiếp.
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp đi kèm với "adversity", nhưng bạn có thể sử dụng những động từ như "overcome" (vượt qua) hay "deal with" (đối phó với) khi nói về nó.