Characters remaining: 500/500
Translation

adversity

/əd'və:siti/
Academic
Friendly

Từ "adversity" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "sự bất hạnh", "vận đen", "cảnh nghịch", hay "tai họa". thường chỉ những tình huống khó khăn, thử thách một người phải đối mặt trong cuộc sống.

Định nghĩa:
  • Adversity: Tình huống khó khăn, bất lợi, hoặc những điều không may mà một người gặp phải.
dụ sử dụng:
  1. In times of adversity, we must stay strong and resilient.

    • Trong những lúc gian khổ, chúng ta phải giữ vững kiên cường.
  2. She faced many adversities in her life, but she never gave up.

    • ấy đã đối mặt với nhiều khó khăn trong cuộc sống, nhưng ấy chưa bao giờ bỏ cuộc.
Biến thể của từ:
  • Adverse (tính từ): trái ngược, bất lợi.

    • dụ: "The adverse weather conditions delayed our flight." (Thời tiết bất lợi đã làm chậm chuyến bay của chúng tôi.)
  • Adversely (trạng từ): một cách bất lợi.

    • dụ: "The policy may adversely affect the economy." (Chính sách này có thể ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế.)
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Misfortune: sự không may, vận rủi.
  • Hardship: sự khó khăn, gian khổ.
  • Challenge: thách thức, khó khăn.
Cụm từ idioms liên quan:
  • Rise above adversity: vượt lên trên khó khăn.

    • dụ: "He was able to rise above adversity and achieve his dreams." (Anh ấy đã có thể vượt lên trên khó khăn đạt được ước mơ của mình.)
  • Face adversity head-on: đối mặt với khó khăn một cách trực tiếp.

    • dụ: "It's important to face adversity head-on rather than avoiding it." (Điều quan trọng phải đối mặt với khó khăn một cách trực tiếp thay vì tránh .)
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp đi kèm với "adversity", nhưng bạn có thể sử dụng những động từ như "overcome" (vượt qua) hay "deal with" (đối phó với) khi nói về .

danh từ
  1. sự bất hạnh; vận đen, vận rủi; cảnh nghịch, vận nghịch
  2. tai hoạ, tai ương

Synonyms

Words Mentioning "adversity"

Comments and discussion on the word "adversity"