Characters remaining: 500/500
Translation

adverbialement

Academic
Friendly

Từ "adverbialement" trong tiếng Phápmột phó từ (adverb) có nghĩa là "theo cách phó từ", tức là mô tả hành động, trạng thái hoặc tính chất của một động từ, tính từ hoặc một phó từ khác. Nói cách khác, "adverbialement" được sử dụng để chỉ cách thức một hành động được thực hiện.

Định nghĩa đơn giản:
  • Adverbialement: một phó từ dùng để chỉ cách thức một động từ được thực hiện.
Ví dụ sử dụng:
  1. Il parle adverbialement. (Anh ấy nói theo cách phó từ.)

    • Câu này có thể hiểuanh ấy nói một cách rõ ràng, sử dụng các phó từ để làm nghĩa.
  2. Elle chante adverbialement bien. ( ấy hát rất hay.)

    • đây, "bien" là một phó từ "adverbialement" chỉ ra rằng cách thức ấy hát là "hay".
Các biến thể cách sử dụng:
  • Adverbial: Tính từ có nghĩa là "thuộc về phó từ". Ví dụ: "une phrase adverbiale" (một câu phó từ).
  • Adverbialiser: Động từ có nghĩa là "biến thành phó từ". Ví dụ: "On peut adverbialiser cet adjectif." (Chúng ta có thể biến tính từ này thành phó từ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Phó từ (adverbe): Là thuật ngữ chung cho các từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, v.v.
  • Synonymes: Các phó từ khác có thể sử dụng để diễn tả cách thức như "rapidement" (nhanh chóng), "doucement" (nhẹ nhàng).
Một số idioms cụm động từ:
  • Parler à voix haute: Nói to, thường được sử dụng như một cụm từ để chỉ cách thức nói chuyện.
  • Chanter à plein poumon: Hát bằng tất cả sức lực, cũngmột cách diễn đạt chỉ cách thức.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "adverbialement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang chỉ cách thức một hành động được thực hiện.
  • Trong tiếng Pháp, nhiều phó từ có thể được hình thành từ tính từ. Ví dụ, "rapide" (nhanh) có thể trở thành "rapidement" (nhanh chóng).
phó từ
  1. (ngôn ngữ học) như phó từ
    • Adjectif employé adverbialement
      tính từ dùng như phó từ

Comments and discussion on the word "adverbialement"