Từ "adverbialement" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverb) có nghĩa là "theo cách phó từ", tức là nó mô tả hành động, trạng thái hoặc tính chất của một động từ, tính từ hoặc một phó từ khác. Nói cách khác, "adverbialement" được sử dụng để chỉ rõ cách thức mà một hành động được thực hiện.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Il parle adverbialement. (Anh ấy nói theo cách phó từ.)
Elle chante adverbialement bien. (Cô ấy hát rất hay.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Adverbial: Tính từ có nghĩa là "thuộc về phó từ". Ví dụ: "une phrase adverbiale" (một câu có phó từ).
Adverbialiser: Động từ có nghĩa là "biến thành phó từ". Ví dụ: "On peut adverbialiser cet adjectif." (Chúng ta có thể biến tính từ này thành phó từ.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Phó từ (adverbe): Là thuật ngữ chung cho các từ chỉ cách thức, thời gian, nơi chốn, v.v.
Synonymes: Các phó từ khác có thể sử dụng để diễn tả cách thức như "rapidement" (nhanh chóng), "doucement" (nhẹ nhàng).
Một số idioms và cụm động từ:
Parler à voix haute: Nói to, thường được sử dụng như một cụm từ để chỉ cách thức nói chuyện.
Chanter à plein poumon: Hát bằng tất cả sức lực, cũng là một cách diễn đạt chỉ rõ cách thức.
Lưu ý:
Khi sử dụng "adverbialement", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang chỉ rõ cách thức mà một hành động được thực hiện.
Trong tiếng Pháp, có nhiều phó từ có thể được hình thành từ tính từ. Ví dụ, "rapide" (nhanh) có thể trở thành "rapidement" (nhanh chóng).