Characters remaining: 500/500
Translation

advection

Academic
Friendly

Từ "advection" trong tiếng Pháp (phát âm: /advɛksjɔ̃/) là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng học. "Advection" có nghĩasự di chuyển của không khí hoặc các yếu tố khí tượng khác (như nhiệt độ, độ ẩm) từ vùng này sang vùng khác nhờ vào gió hoặc dòng không khí.

Định nghĩa sử dụng:
  • Advectionmột quá trình trong đó không khí nóng hoặc lạnh di chuyển từ nơi này đến nơi khác, ảnh hưởng đến thời tiết khí hậu của khu vực đó.
  • Ví dụ: "L'advection chaude peut entraîner une augmentation de la température dans une région." (Sự di chuyển không khí nóng có thể dẫn đến sự tăng nhiệt độmột khu vực.)
Các từ gần giống:
  • Convection (đối lưu): Là quá trình di chuyển không khí hoặc chất lỏng do sự chênh lệch nhiệt độ, thường liên quan đến sự truyền nhiệt trong một không gian.
  • Diffusion (khuếch tán): Là quá trình lan tỏa của các phân tử từ vùng nồng độ cao đến vùng nồng độ thấp.
Từ đồng nghĩa:
  • Transport: Trong một số ngữ cảnh, "transport" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "advection" khi nói về sự di chuyển của không khí hoặc các thành phần khí quyển.
Chú ý phân biệt:
  • "Advection" thường chỉ sự di chuyển theo phương ngang của không khí, trong khi "convection" thường chỉ sự di chuyển theo phương thẳng đứng do sự khác biệt về nhiệt độ.
Ví dụ nâng cao:
  • Trong các mô hình khí tượng, việc xác định "advection" là rất quan trọng để dự đoán các hiện tượng thời tiết như bão, mưa nhiệt độ.
  • "L'advection d'air polaire peut provoquer une chute de température soudaine." (Sự di chuyển của không khí Bắc cực có thể gây ra sự giảm nhiệt độ đột ngột.)
Idioms cụm từ liên quan:

Hiện tại không idioms hay cụm từ phổ biến nào trong tiếng Pháp liên quan trực tiếp đến "advection", nhưng bạn có thể gặp thuật ngữ này trong các tài liệu khí tượng học hoặc các khóa học về khí hậu.

danh từ giống cái
  1. (khí tượng) bình lưu

Words Mentioning "advection"

Comments and discussion on the word "advection"