Characters remaining: 500/500
Translation

adultérin

Academic
Friendly

Từ "adultérin" trong tiếng Phápmột tính từ xuất phát từ danh từadultère”, có nghĩa là "ngoại tình". Từ này thường được dùng để mô tả những điều liên quan đến việc quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác ngoài hôn nhân.

Định nghĩa:
  • Adultérin (tính từ): Có nghĩathuộc về hay liên quan đến việc ngoại tình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Enfant adultérin: "Con ngoại tình" - chỉ những đứa trẻ được sinh ra trong mối quan hệ ngoại tình.

    • Ví dụ: Cet enfant est un enfant adultérin, ses parents ne sont pas mariés. (Đứa trẻ này là con ngoại tình, cha mẹ của không kết hôn.)
  2. Rapports adultérins: "Quan hệ ngoại tình" - chỉ các mối quan hệ lén lút không chính thức giữa những người đã gia đình.

    • Ví dụ: Les rapports adultérins peuvent causer beaucoup de souffrance. (Các quan hệ ngoại tình có thể gây ra nhiều đau khổ.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Adultère (danh từ): Ngoại tình - chỉ hành động hoặc tình huống ngoại tình.
    • Ví dụ: L'adultère est souvent considéré comme un péché dans de nombreuses cultures. (Ngoại tình thường được coi là một tội lỗi trong nhiều nền văn hóa.)
Từ đồng nghĩa:
  • Infidèle: Không trung thành - có thể dùng để chỉ một người không trung thành trong mối quan hệ.
  • Liaison: Mối quan hệ - có thể có nghĩamột mối quan hệ không chính thức, nhưng không nhất thiết phảingoại tình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Adultérin cũng có thể được dùng trong các cụm từ hoặc câu phức tạp hơn để nói về vấn đề đạo đức hoặc xã hội liên quan đến ngoại tình.
    • Ví dụ: Les conséquences des relations adultérines sur la famille peuvent être dévastatrices. (Hậu quả của các mối quan hệ ngoại tình đối với gia đình có thể rất tàn khốc.)
Các cụm từ liên quan:
  • Adultère: Danh từ chỉ hành động ngoại tình.
  • Adultérisme: Một thuật ngữ ít dùng hơn, chỉ việc quan hệ ngoại tình như một lối sống.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ đặc trưng nào liên quan đến "adultérin" trong tiếng Pháp, bạn có thể thấy cụm từ như: - "Être infidèle": Có nghĩakhông trung thành, thường được sử dụng để chỉ việc ngoại tình.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "adultérin", bạn cần nhớ rằng thường mang ý nghĩa tiêu cực trong xã hội có thể gây ra những hiểu lầm hoặc tranh cãi.

tính từ
  1. (do) ngoại tình
    • Enfant adultérin
      con ngoại tình
    • Rapports adultérins
      quan hệ ngoại tình
danh từ
  1. con ngoại tình

Comments and discussion on the word "adultérin"